Ném biên dành cho FC Ingolstadt 04 ở Bremen.
![]() Patrick Schmidt 36 | |
![]() Niklas Schmidt (Thay: Romano Schmid) 60 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Florian Pick) 63 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Denis Linsmayer) 63 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Patrick Schmidt) 68 | |
![]() Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Anthony Jung) 75 | |
![]() Marcel Gaus (Thay: Michael Heinloth) 85 | |
![]() Filip Bilbija (Kiến tạo: Dominik Franke) 85 | |
![]() Ilia Gruev (Thay: Nicolai Rapp) 86 | |
![]() Felix Agu (Thay: Mitchell Weiser) 90 | |
![]() Nick Woltemade (Thay: Christian Gross) 90 |
Thống kê trận đấu Bremen vs Ingolstadt


Diễn biến Bremen vs Ingolstadt
FC Ingolstadt 04 có thể tận dụng thành công quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Werder Bremen không?
FC Ingolstadt 04 có một quả phát bóng lên.
Omer Toprak cho Werder Bremen ra đòn nhưng không trúng mục tiêu.
Werder Bremen được hưởng phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen tại Weserstadion.
Nick Woltemade đang thay thế Christian Gross cho Werder Bremen tại Weserstadion.
Ole Werner (Werder Bremen) thay người thứ ba, Felix Agu thay Mitchell Weiser.
Ole Werner (Werder Bremen) thay người thứ ba, Ilia Gruev vào thay Nicolai Rapp.
Ném biên dành cho FC Ingolstadt 04 ở hiệp một của Werder Bremen.
Robert Kampka cho FC Ingolstadt 04 một quả phát bóng lên.
Robert Kampka thực hiện quả ném biên cho Werder Bremen, gần khu vực của FC Ingolstadt 04.
FC Ingolstadt 04 đã việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Bremen.
Omer Toprak của FC Ingolstadt 04 thực hiện một cú sút nhưng lại chệch mục tiêu.
Werder Bremen được hưởng quả phạt góc do Robert Kampka thực hiện.
Werder Bremen được hưởng phạt góc.
Ole Werner đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Weserstadion với Ilia Gruev thay thế Nicolai Rapp.
Dominik Franke với một sự hỗ trợ ở đó.

Filip Bilbija gỡ hòa cho FC Ingolstadt 04. Tỉ số hiện là 1-1.
Marcel Gaus sẽ thay thế Michael Heinloth cho đội khách.
Đội hình xuất phát Bremen vs Ingolstadt
Bremen (3-5-2): Jiri Pavlenka (1), Milos Veljkovic (13), Omer Toprak (21), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Nicolai Rapp (23), Christian Gross (36), Romano Schmid (20), Anthony Jung (3), Niclas Fuellkrug (11), Marvin Ducksch (7)
Ingolstadt (4-4-2): Dejan Stojanovic (39), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Florian Pick (26), Denis Linsmayer (23), Merlin Roehl (34), Filip Bilbija (35), Patrick Schmidt (32), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
60’ | Romano Schmid Niklas Schmidt | 63’ | Denis Linsmayer Rico Preissinger |
86’ | Nicolai Rapp Ilia Gruev | 63’ | Florian Pick Christian Gebauer |
90’ | Mitchell Weiser Felix Agu | 68’ | Patrick Schmidt Valmir Sulejmani |
90’ | Christian Gross Nick Woltemade | 85’ | Michael Heinloth Marcel Gaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Zetterer | Rico Preissinger | ||
Niklas Schmidt | Nikola Stevanovic | ||
Lars Lukas Mai | Christian Gebauer | ||
Felix Agu | Thomas Leon Keller | ||
Ilia Gruev | Maximilian Neuberger | ||
Nick Woltemade | Valmir Sulejmani | ||
Jean-Manuel Mbom | Marcel Gaus | ||
Eren Dinkci | Fabijan Buntic | ||
Andreas Poulsen |
Nhận định Bremen vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại