Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(og) Stanley N'Soki
7
Anton Stach (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
28
Romano Schmid
38
Tom Bischof (Kiến tạo: Finn Becker)
44
Amos Pieper (Thay: Milos Veljkovic)
46
Andre Silva (Thay: Marvin Ducksch)
46
Derrick Koehn (Thay: Issa Kabore)
46
Gift Orban
50
Arthur Chaves
56
Gift Orban (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
63
Justin Njinmah (Thay: Marco Gruell)
67
Erencan Yardimci (Thay: Gift Orban)
76
Dennis Geiger (Thay: Anton Stach)
76
Alexander Prass (Thay: Stanley N'Soki)
83
Oliver Burke (Thay: Anthony Jung)
84
Erencan Yardimci
85
Kevin Akpoguma (Thay: Andrej Kramaric)
88
Oliver Burke
90+2'

Thống kê trận đấu Bremen vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Bremen
Bremen
Hoffenheim
Hoffenheim
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 11
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bremen vs Hoffenheim

Tất cả (291)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 62%, Hoffenheim: 38%.

90+5'

Không may mắn! Cú sút của Justin Njinmah đập trúng xà ngang!

90+4'

Arthur Chaves từ Hoffenheim cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

90+4'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Oliver Burke chiến thắng trong pha không chiến với Leo Oestigard.

90+3'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Arthur Chaves chiến thắng trong pha không chiến với Andre Silva.

90+3'

Niklas Stark chiến thắng trong pha không chiến với Erencan Yardimci.

90+2' Thẻ vàng cho Oliver Burke.

Thẻ vàng cho Oliver Burke.

90+2'

Pha vào bóng liều lĩnh. Oliver Burke phạm lỗi thô bạo với Alexander Prass.

90+1' Thẻ vàng cho Oliver Burke.

Thẻ vàng cho Oliver Burke.

90+1'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Oliver Burke phạm lỗi thô bạo với Alexander Prass.

90+1'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Luca Philipp từ Hoffenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Romano Schmid thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Oliver Burke thắng trong pha không chiến với Arthur Chaves.

90'

Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 62%, Hoffenheim: 38%.

90'

Hoffenheim được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Bremen vs Hoffenheim

Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Miloš Veljković (13), Niklas Stark (4), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Leonardo Bittencourt (10), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Issa Kaboré (29), Marco Grüll (17), Marvin Ducksch (7)

Hoffenheim (4-2-3-1): Luca Philipp (37), Pavel Kaderabek (3), Leo Østigård (4), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Anton Stach (16), Finn Becker (20), Marius Bulter (21), Andrej Kramarić (27), Tom Bischof (7), Gift Orban (14)

Bremen
Bremen
3-5-2
1
Michael Zetterer
13
Miloš Veljković
4
Niklas Stark
3
Anthony Jung
8
Mitchell Weiser
10
Leonardo Bittencourt
14
Senne Lynen
20
Romano Schmid
29
Issa Kaboré
17
Marco Grüll
7
Marvin Ducksch
14
Gift Orban
7
Tom Bischof
27
Andrej Kramarić
21
Marius Bulter
20
Finn Becker
16
Anton Stach
34
Stanley Nsoki
35
Arthur Chaves
4
Leo Østigård
3
Pavel Kaderabek
37
Luca Philipp
Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
Thay người
46’
Issa Kabore
Derrick Kohn
76’
Anton Stach
Dennis Geiger
46’
Milos Veljkovic
Amos Pieper
76’
Gift Orban
Erencan Yardımcı
46’
Marvin Ducksch
André Silva
83’
Stanley N'Soki
Alexander Prass
67’
Marco Gruell
Justin Njinmah
88’
Andrej Kramaric
Kevin Akpoguma
84’
Anthony Jung
Oliver Burke
Cầu thủ dự bị
Julian Malatini
Haris Tabaković
Felix Agu
Jakob Busk
Derrick Kohn
David Jurásek
Amos Pieper
Alexander Prass
Skelly Alvero
Kevin Akpoguma
Justin Njinmah
Dennis Geiger
Mio Backhaus
Bazoumana Toure
André Silva
Max Moerstedt
Oliver Burke
Erencan Yardımcı
Tình hình lực lượng

Marco Friedl

Chấn thương đầu gối

Oliver Baumann

Chấn thương bàn chân

Jens Stage

Va chạm

Lukas Petersson

Không xác định

Leon Opitz

Va chạm

Valentin Gendrey

Chấn thương cơ

Keke Topp

Chấn thương mắt cá

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Umut Tohumcu

Không xác định

Adam Hložek

Chấn thương bàn chân

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ole Werner

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
30/11 - 2013
19/04 - 2014
30/08 - 2014
05/02 - 2015
13/09 - 2015
13/02 - 2016
19/08 - 2017
13/01 - 2018
20/12 - 2018
11/05 - 2019
24/08 - 2019
26/01 - 2020
26/10 - 2020
22/02 - 2021
08/10 - 2022
02/04 - 2023
07/10 - 2023
03/03 - 2024
29/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
26/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
H1: 2-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
H1: 0-2
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X