![]() Sigurdur Egill Larusson 17 | |
![]() Haukur Pall Sigurdsson 40 | |
![]() Oliver Sigurjonsson 45 | |
![]() Holmar Oern Eyjolfsson 58 | |
![]() Sebastian Hedlund (Thay: Orri Hrafn Kjartansson) 61 | |
![]() Gudmundur Tryggvason (Thay: Haukur Pall Sigurdsson) 61 | |
![]() Isak Snaer Thorvaldsson 63 | |
![]() Sebastian Hedlund 73 | |
![]() David Ingvarsson (Thay: Kristinn Steindorsson) 84 | |
![]() Heidar Aegisson (Thay: Arnor Smarason) 89 | |
![]() David Ingvarsson 89 | |
![]() Viktor Einarsson (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 90 | |
![]() Damir Muminovic 90+6' | |
![]() Aron Johannsson 90+6' |
Thống kê trận đấu Breidablik vs Valur
số liệu thống kê

Breidablik

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs Valur
Thay người | |||
84’ | Kristinn Steindorsson David Ingvarsson | 61’ | Orri Hrafn Kjartansson Sebastian Hedlund |
90’ | Jason Dadi Svanthorsson Viktor Einarsson | 61’ | Haukur Pall Sigurdsson Gudmundur Andri Tryggvason |
89’ | Arnor Smarason Heidar Aegisson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Ingvarsson | Sveinn Sigurdur Johannesson | ||
Brynjar Atli Bragason | Heidar Aegisson | ||
Mikkel Mena Qvist | Sebastian Hedlund | ||
Elfar Freyr Helgason | Rasmus Stenberg Christiansen | ||
Viktor Einarsson | Gudmundur Andri Tryggvason | ||
Anton Ludviksson | Sverrir Thor Kristinsson | ||
Soelvi Snaer Gudbjargarson | Arnor Ingi Kristinsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Giao hữu
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại