![]() Kristinn Steindorsson 7 | |
![]() (Pen) Kristinn Steindorsson 9 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Albert Hafsteinsson) 21 | |
![]() Gudmundur Magnusson 27 | |
![]() Hlynur Atli Magnusson 36 | |
![]() Alex Freyr Elisson 43 | |
![]() Fred Saraiva 58 | |
![]() Hoeskuldur Gunnlaugsson 61 | |
![]() Andri Rafn Yeoman (Thay: Dagur Dan Thorhallsson) 62 | |
![]() Gudmundur Magnusson 66 | |
![]() Tiago Fernandes 68 | |
![]() Damir Muminovic 72 | |
![]() Omar Sowe (Thay: Isak Snaer Thorvaldsson) 75 | |
![]() Alexander Thorlaksson (Thay: Tiago Fernandes) 78 | |
![]() Omar Sowe 87 | |
![]() Anton Ludviksson (Thay: Gisli Eyjolfsson) 90 | |
![]() Aron Snaer Ingason (Thay: Jannik Pohl) 90 | |
![]() Magnus Thordarson (Thay: Gudmundur Magnusson) 90 | |
![]() Tryggvi Geirsson 90+2' |
Thống kê trận đấu Breidablik vs Fram Reykjavik
số liệu thống kê

Breidablik

Fram Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs Fram Reykjavik
Thay người | |||
62’ | Dagur Dan Thorhallsson Andri Rafn Yeoman | 21’ | Albert Hafsteinsson Tryggvi Geirsson |
75’ | Isak Snaer Thorvaldsson Omar Sowe | 78’ | Tiago Fernandes Alexander Thorlaksson |
90’ | Gisli Eyjolfsson Anton Ludviksson | 90’ | Gudmundur Magnusson Magnus Thordarson |
90’ | Jannik Pohl Aron Snaer Ingason |
Cầu thủ dự bị | |||
Brynjar Atli Bragason | Stefan Hannesson | ||
Mikkel Mena Qvist | Gunnar Gunnarsson | ||
Anton Ludviksson | Hosine Bility | ||
Adam Oern Arnarson | Tryggvi Geirsson | ||
Andri Rafn Yeoman | Magnus Thordarson | ||
Omar Sowe | Aron Snaer Ingason | ||
Asgeir Galdur Gudmundsson | Alexander Thorlaksson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại