![]() Stefan Ingi Sigurdarson 4 | |
![]() Patrik Johannesen 24 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 28 | |
![]() Gudmundur Magnusson 42 | |
![]() Orri Sigurjonsson 43 | |
![]() Anton Ludviksson 46 | |
![]() Mar Aegisson 52 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 53 | |
![]() Fred Saraiva 61 | |
![]() Agust Hlynsson (Thay: Agust Thorsteinsson) 67 | |
![]() Viktor Einarsson (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 67 | |
![]() Magnus Thordarson 76 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Albert Hafsteinsson) 82 | |
![]() Klaemint Olsen (Thay: Patrik Johannesen) 82 | |
![]() David Ingvarsson (Thay: Alex Freyr Elisson) 82 | |
![]() Oskar Jonsson (Thay: Thorir Gudjonsson) 86 | |
![]() Breki Baldursson (Thay: Gudmundur Magnusson) 89 | |
![]() Aron Johannsson 90+2' | |
![]() Viktor Einarsson 90+3' | |
![]() Magnus Thordarson 90+3' | |
![]() Klaemint Olsen 90+6' |
Thống kê trận đấu Breidablik vs Fram Reykjavik
số liệu thống kê

Breidablik

Fram Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs Fram Reykjavik
Thay người | |||
67’ | Agust Thorsteinsson Agust Edvald Hlynsson | 82’ | Albert Hafsteinsson Tryggvi Geirsson |
67’ | Jason Dadi Svanthorsson Viktor Karl Einarsson | 86’ | Thorir Gudjonsson Oskar Jonsson |
82’ | Alex Freyr Elisson David Ingvarsson | 89’ | Gudmundur Magnusson Breki Baldursson |
82’ | Patrik Johannesen Klaemint Andrasson Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Ingvarsson | Benjamin Jonsson | ||
Klaemint Andrasson Olsen | Breki Baldursson | ||
Oliver Sigurjonsson | Oskar Jonsson | ||
Agust Edvald Hlynsson | Delphin Tshiembe | ||
Andri Rafn Yeoman | Sigfus Gudmundsson | ||
Oliver Stefansson | Tryggvi Geirsson | ||
Viktor Karl Einarsson | Tiago Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại