Ném biên cho Stroemsgodset tại Brann Stadion.
![]() Fredrik Kristensen Dahl 44 | |
![]() (Pen) Niklas Castro 45+3' | |
![]() Marko Lawk Farji (Kiến tạo: Marcus Mehnert) 50 | |
![]() Logi Tomasson (Thay: Fredrik Kristensen Dahl) 56 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Elias Hoff Melkersen) 57 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 61 | |
![]() Denzel De Roeve 65 | |
![]() Felix Horn Myhre (Kiến tạo: Joachim Soltvedt) 70 | |
![]() Mads Sande (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 72 | |
![]() Rasmus Holten (Thay: Japhet Sery Larsen) 72 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Ulrik Mathisen) 72 | |
![]() Joachim Soltvedt 74 | |
![]() Fredrik Pau Vilaseca Ardraa (Thay: Marko Lawk Farji) 82 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Niklas Castro) 89 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Kreshnik Krasniqi) 89 | |
![]() Andreas Heredia-Randen (Thay: Marcus Mehnert) 89 |
Thống kê trận đấu Brann vs Stroemsgodset


Diễn biến Brann vs Stroemsgodset
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Sigurd Smehus Kringstad thực hiện.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Sigurd Smehus Kringstad thực hiện.
Ném biên cho Stroemsgodset gần khu vực 16m50.
Liệu Stroemsgodset có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Brann không?
Ném biên cho Brann.
Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Markus Haaland vào sân thay cho Niklas Castro cho Brann.
Đội khách đã thay Kreshnik Krasniqi bằng Samuel Agung Marcello Silalahi. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Jorgen Isnes.
Andreas Heredia Randen vào sân thay cho Marcus Johnson Mehnert cho Stroemsgodset.
Tại Bergen, Brann đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Bergen.
Ném biên cao trên sân cho Brann ở Bergen.
Quả phát bóng lên cho Stroemsgodset tại Brann Stadion.
Stroemsgodset được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jorgen Isnes (Stroemsgodset) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Frederick Ardraa thay thế Marko Farji.
Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
Brann được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Brann vs Stroemsgodset
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Aune Heggebø (20), Niklas Castro (9)
Stroemsgodset (4-2-3-1): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Marcus Mehnert (77), Jonas Therkelsen (22), Marko Farji (21), Elias Hoff Melkersen (9)


Thay người | |||
61’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve | 56’ | Fredrik Kristensen Dahl Logi Tomasson |
72’ | Ulrik Mathisen Mads Hansen | 57’ | Elias Hoff Melkersen Nikolaj Moller |
72’ | Eggert Aron Gudmundsson Mads Sande | 82’ | Marko Lawk Farji Frederick Ardraa |
72’ | Japhet Sery Larsen Rasmus Holten | 89’ | Kreshnik Krasniqi Samuel Silalahi |
89’ | Niklas Castro Markus Haaland | 89’ | Marcus Mehnert Andreas Heredia Randen |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Borsheim | Logi Tomasson | ||
Fredrik Knudsen | Eirik Holmen Johansen | ||
Mads Hansen | Bent Sormo | ||
Bård Finne | Samuel Silalahi | ||
Denzel De Roeve | Nikolaj Moller | ||
Mads Sande | Andreas Heredia Randen | ||
Markus Haaland | Frederick Ardraa | ||
Lars Bjornerud Remmem | |||
Rasmus Holten |
Nhận định Brann vs Stroemsgodset
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại