- Alerrandro (Kiến tạo: Leo Ortiz)28
- Werik (Thay: Alerrandro)39
- Hyoran (Thay: Ramires)67
- Miguel Silveira dos Santos (Thay: Helio Junio)67
- Jadsom (Thay: Raul)76
- Gabriel Novaes (Thay: Werik)76
- Fellipe Bastos36
- (Pen) Pedro Raul55
- Pedro Raul56
- Renato Junior60
- Pedro Junqueira (Thay: Renato Junior)65
- Marquinhos70
- Savio Alves73
- Nicolas (Thay: Pedro Raul)74
- Caio Vinicius (Thay: Marquinhos)74
- Lucas Halter (Thay: Diego)82
Thống kê trận đấu Bragantino vs Goias
số liệu thống kê
Bragantino
Goias
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Goias
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Raul (23), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Alerrandro (9), Helinho (11)
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Maguinho (2), Caetano (4), Reynaldo (29), Savio Antonio Alves (6), Auremir (5), Renato Junior (19), Diego (20), Marquinhos Gabriel (10), Matheus de Sales Cabral (36), Pedro Raul (11)
Bragantino
4-3-3
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
3
Leo Ortiz
21
Natan
36
Luan Candido
8
Lucas Evangelista
23
Raul
16
Ramires
7
Artur Guimaraes
9
Alerrandro
11
Helinho
11
Pedro Raul
36
Matheus de Sales Cabral
10
Marquinhos Gabriel
20
Diego
19
Renato Junior
5
Auremir
6
Savio Antonio Alves
29
Reynaldo
4
Caetano
2
Maguinho
23
Tadeu
Goias
4-1-4-1
Thay người | |||
39’ | Gabriel Novaes Werik | 65’ | Renato Junior Pedro Junqueira de Oliveira |
67’ | Helio Junio Miguel Silveira dos Santos | 74’ | Pedro Raul Nicolas |
67’ | Ramires Hyoran | 74’ | Marquinhos Caio Vinicius |
76’ | Werik Gabriel Novaes | 82’ | Diego Lucas Halter |
76’ | Raul Jadsom |
Cầu thủ dự bị | |||
Werik | Marco Antonio | ||
Lucao | Lucas Halter | ||
Sorriso | Pedro Junqueira de Oliveira | ||
Gabriel Novaes | Matheus Alves | ||
Miguel Silveira dos Santos | Fellipe Bastos | ||
Leonardo Realpe | Nicolas | ||
Bruno Praxedes | Yan da Cruz Souto | ||
Kevin Lomonaco | Danilo | ||
Hyoran | Caio Vinicius | ||
Ramon | Breno Almeida | ||
Jadsom | |||
Douglas Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại