- (Pen) Eduardo Sasha17
- Matheus Fernandes40
- Vitinho45+2'
- Jadsom (Thay: Ramires)46
- Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)64
- Henry Mosquera (Thay: Vitinho)64
- Jose Hurtado (Thay: Aderlan)64
- Lucas Evangelista78
- Luan Candido (Thay: Matheus Fernandes)82
- Samuel Xavier45+5'
- Yony Gonzalez (Thay: Alexsander Gomes)60
- Ganso (Thay: Danielzinho)60
- Leonardo Fernandez (Thay: Diogo Barbosa)76
- Lele (Thay: Samuel Xavier)85
- Jhon Arias87
Thống kê trận đấu Bragantino vs Fluminense
số liệu thống kê
Bragantino
Fluminense
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Fluminense
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Aderlan (13), Leonardo Realpe (2), Leo Ortiz (3), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Matheus Goncalves Martins (25), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Fluminense (4-3-3): Fabio (1), Samuel Xavier (2), Andre (7), Marlon (4), Diogo Barbosa (16), Matheus Martinelli (8), Alexsander Gomes (5), Daniel (55), Jhon Arias (21), German Ezequiel Cano (14), Keno (11)
Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
2
Leonardo Realpe
3
Leo Ortiz
29
Juninho Capixaba
35
Matheus Fernandes
7
Ramires
8
Lucas Evangelista
25
Matheus Goncalves Martins
19
Eduardo Sasha
28
Vitinho
11
Keno
14
German Ezequiel Cano
21
Jhon Arias
55
Daniel
5
Alexsander Gomes
8
Matheus Martinelli
16
Diogo Barbosa
4
Marlon
7
Andre
2
Samuel Xavier
1
Fabio
Fluminense
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ramires Jadsom | 60’ | Danielzinho Ganso |
64’ | Aderlan Jose Hurtado | 60’ | Alexsander Gomes Yony Gonzalez |
64’ | Vitinho Henry Mosquera | 76’ | Diogo Barbosa Leonardo Fernandez |
64’ | Eduardo Sasha Thiago Borbas | 85’ | Samuel Xavier Lele |
82’ | Matheus Fernandes Luan Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavinho | Guga | ||
Jadsom | Lele | ||
Sorriso | Pedro Rangel | ||
Jose Hurtado | Vitor Eudes | ||
Luan Candido | Ganso | ||
Raul | Isaac | ||
Lucao | Felipe De Andrade Vieira | ||
Bruninho | Giovanni | ||
Henry Mosquera | Yony Gonzalez | ||
Helinho | David Braz | ||
Ignacio Laquintana | Leonardo Fernandez | ||
Thiago Borbas | Rafael Monteiro Reis |
Nhận định Bragantino vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại