- Helio Junio10
- Luan Candido18
- Lucas Evangelista (Thay: Bruno Praxedes)46
- Hyoran (Thay: Ytalo)62
- Jadsom (Thay: Raul)62
- Renan Victor (Thay: Ramires)62
- Luan Candido68
- Kevin Lomonaco (Thay: Helio Junio)79
- Lazaro32
- Pedro (Thay: Lazaro)65
- Leo Pereira68
- Willian Arao (Thay: Thiago Maia)74
- Filipe Luis (Thay: Ayrton Lucas)74
- Willian Arao83
- Marinho (Thay: Everton Ribeiro)84
- Gustavo Henrique (Thay: Rodrigo Caio)84
- Gabriel Barbosa90+6'
Thống kê trận đấu Bragantino vs Flamengo
số liệu thống kê
Bragantino
Flamengo
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Flamengo
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Luan Candido (36), Raul (23), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Bruno Praxedes (25), Helinho (11), Ytalo (15)
Flamengo (4-4-2): Hugo Souza (45), Matheuzinho (34), Rodrigo Caio (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (0), Everton Ribeiro (7), Thiago Maia (8), Andreas Pereira (18), Lazaro (13), Gabigol (9), Vitinho (11)
Bragantino
4-2-3-1
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
3
Leo Ortiz
21
Natan
36
Luan Candido
23
Raul
16
Ramires
7
Artur Guimaraes
25
Bruno Praxedes
11
Helinho
15
Ytalo
11
Vitinho
9
Gabigol
13
Lazaro
18
Andreas Pereira
8
Thiago Maia
7
Everton Ribeiro
0
Ayrton Lucas
4
Leo Pereira
3
Rodrigo Caio
34
Matheuzinho
45
Hugo Souza
Flamengo
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Bruno Praxedes Lucas Evangelista | 65’ | Lazaro Pedro |
62’ | Raul Jadsom | 74’ | Ayrton Lucas Filipe Luis |
62’ | Ramires Renan Victor | 74’ | Thiago Maia Willian Arao |
62’ | Ytalo Hyoran | 84’ | Rodrigo Caio Gustavo Henrique |
79’ | Helio Junio Kevin Lomonaco | 84’ | Everton Ribeiro Marinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Sorriso | Matheus Cunha | ||
Guilherme Lopes | Rodinei | ||
Jose Hurtado | Gustavo Henrique | ||
Jadsom | Filipe Luis | ||
Bruno Tubarao | Willian Arao | ||
Renan Victor | Joao Gomes | ||
Jan Hurtado | Diego | ||
Kevin Lomonaco | Marinho | ||
Hyoran | Viktor Hugo | ||
Alerrandro | Diego Alves | ||
Lucas Evangelista | Pedro | ||
Lucao | Petterson |
Nhận định Bragantino vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại