- Andy Cook (Kiến tạo: Calum Kavanagh)3
- Aden Baldwin41
- Andy Cook (Kiến tạo: Richard Smallwood)59
- Jack Shepherd (Thay: Paul Huntington)59
- Bradley Halliday63
- Oliver Sanderson (Thay: Calum Kavanagh)77
- Lewis Richards88
- Ethan Chislett28
- Antwoine Hackford (Kiến tạo: Jayden Stockley)51
- Jesse Debrah66
- Rico Richards (Thay: Jason Lowe)66
- Mitchell Clark (Thay: Brandon Cover)67
- Ruari Paton (Thay: Ryan Croasdale)77
- Lorent Tolaj (Thay: Jesse Debrah)86
- Tom Sang90+3'
Thống kê trận đấu Bradford City vs Port Vale
số liệu thống kê
Bradford City
Port Vale
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 33
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bradford City vs Port Vale
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Lewis Richards (3), Richard Smallwood (6), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Andy Cook (9)
Port Vale (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Tom Sang (20), Jason Lowe (16), Ryan Croasdale (18), Antwoine Hackford (32), Ethan Chislett (10), Jayden Stockley (9)
Bradford City
3-4-2-1
1
Sam Walker
15
Aden Baldwin
20
Paul Huntington
18
Ciaran Kelly
2
Brad Halliday
3
Lewis Richards
6
Richard Smallwood
10
Antoni Sarcevic
23
Bobby Pointon
8
Calum Kavanagh
9 2
Andy Cook
9
Jayden Stockley
10
Ethan Chislett
32
Antwoine Hackford
18
Ryan Croasdale
16
Jason Lowe
20
Tom Sang
27
Brandon Cover
5
Connor Hall
4
Ben Heneghan
22
Jesse Debrah
1
Connor Ripley
Port Vale
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Paul Huntington Jack Shepherd | 66’ | Jason Lowe Rico Richards |
77’ | Calum Kavanagh Oliver Sanderson | 67’ | Brandon Cover Mitchell Clark |
77’ | Ryan Croasdale Ruari Paton | ||
86’ | Jesse Debrah Lorent Tolaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Ben Amos | ||
Jamie Walker | Mitchell Clark | ||
Clarke Oduor | Nathan Smith | ||
Tyreik Wright | Ronan Curtis | ||
Oliver Sanderson | Ruari Paton | ||
Jack Shepherd | Lorent Tolaj | ||
Jay Benn | Rico Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại