Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bournemouth vs Nottingham Forest hôm nay 04-05-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 04/5
Kết thúc



![]() Kieffer Moore (Thay: Jefferson Lerma) 59 | |
![]() Scott McKenna 82 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Philip Billing) 83 | |
![]() Richie Laryea (Thay: Jack Colback) 84 | |
![]() Joe Lolley (Thay: Steve Cook) 84 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Philip Zinckernagel) 85 | |
![]() Ben Pearson (Thay: Ryan Christie) 88 | |
![]() Chris Mepham (Thay: Jaidon Anthony) 89 | |
![]() Mark Travers 90 | |
![]() Dominic Solanke 90 | |
![]() Djed Spence 90+1' | |
![]() Mark Travers 90+6' | |
![]() Dominic Solanke 90+8' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Dominic Solanke.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mark Travers.
Thẻ vàng cho Djed Spence.
Jaidon Anthony sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Mepham.
Ryan Christie ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Philip Zinckernagel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mighten.
Philip Zinckernagel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mighten.
Philip Zinckernagel sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richie Laryea.
Steve Cook sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.
G O O O A A A L - Kieffer Moore là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Scott McKenna.
Thẻ vàng cho [player1].
Jefferson Lerma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kieffer Moore.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Adam Smith (15), Nathaniel Phillips (2), Lloyd Kelly (5), Jordan Zemura (33), Jefferson Lerma (8), Lewis Cook (4), Ryan Christie (10), Philip Billing (29), Jaidon Anthony (32), Dominic Solanke (9)
Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Steve Cook (27), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Philip Zinckernagel (11), Brennan Johnson (20), Sam Surridge (16)
Thay người | |||
59’ | Jefferson Lerma Kieffer Moore | 84’ | Jack Colback Richie Laryea |
88’ | Ryan Christie Ben Pearson | 84’ | Steve Cook Joe Lolley |
89’ | Jaidon Anthony Chris Mepham | 85’ | Philip Zinckernagel Alex Mighten |
Cầu thủ dự bị | |||
Freddie Woodman | Ethan Horvath | ||
Ethan Laird | Tobias Figueiredo | ||
Chris Mepham | Richie Laryea | ||
Robert Brady | Cafu | ||
Ben Pearson | Joe Lolley | ||
Siriki Dembele | Alex Mighten | ||
Kieffer Moore | Xande Silva |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |