Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Botswana vs Algeria hôm nay 21-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 21/3

Kết thúc

Botswana

Botswana

1 : 3

Algeria

Algeria

Hiệp một: 0-1
T6, 20:00 21/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Thabang Sesiny
36
Ahmed Touba (Thay: Youcef Atal)
39
Adem Zorgane
43
Amine Gouiri
45
Mohamed Amoura
52
Tshepo Keselebale (Thay: Thabang Sesiny)
61
Segolame Boy (Thay: Gilbert Baruti)
61
Thero Setsile (Thay: Kabelo Seakanyeng)
61
Fares Chaibi (Thay: Adem Zorgane)
69
Said Benrahma (Thay: Riyad Mahrez)
69
Youcef Belaili (Thay: Amine Gouiri)
69
Tebogo Kopelang
70
Thero Setsile
71
Mohamed Amoura
74
Kitso Mangolo (Thay: Mothusi Johnson)
81
Gift Moyo (Thay: Gape Mohutsiwa)
81
Ahmed Kendouci (Thay: Yassine Benzia)
83

Thống kê trận đấu Botswana vs Algeria

số liệu thống kê
Botswana
Botswana
Algeria
Algeria
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botswana vs Algeria

Botswana (4-3-3): Goitseone Phoko (23), Alford Velaphi (5), Mosha Gaolaolwe (4), Tebogo Kopelang (20), Mothusi Johnson (12), Godiraone Modingwane (14), Gape Mohutsiwa (6), Gilbert Baruti (22), Thabang Sesinyi (10), Tumisang Orebonye (11), Kabelo Seakanyeng (7)

Algeria (3-4-3): Alexis Guendouz (1), Ramy Bensebaini (21), Aïssa Mandi (2), Rayan Aït-Nouri (15), Youcef Atal (20), Yassine Benzia (12), Adem Zorgane (19), Hichem Boudaoui (14), Riyad Mahrez (7), Mohamed Amoura (18), Amine Gouiri (11)

Botswana
Botswana
4-3-3
23
Goitseone Phoko
5
Alford Velaphi
4
Mosha Gaolaolwe
20
Tebogo Kopelang
12
Mothusi Johnson
14
Godiraone Modingwane
6
Gape Mohutsiwa
22
Gilbert Baruti
10
Thabang Sesinyi
11
Tumisang Orebonye
7
Kabelo Seakanyeng
11
Amine Gouiri
18
Mohamed Amoura
7
Riyad Mahrez
14
Hichem Boudaoui
19
Adem Zorgane
12
Yassine Benzia
20
Youcef Atal
15
Rayan Aït-Nouri
2
Aïssa Mandi
21
Ramy Bensebaini
1
Alexis Guendouz
Algeria
Algeria
3-4-3
Thay người
61’
Gilbert Baruti
Segolame Boy
39’
Youcef Atal
Ahmed Touba
61’
Thabang Sesiny
Tshepo Keselebale
69’
Amine Gouiri
Youcef Belaili
61’
Kabelo Seakanyeng
Thero Setsile
69’
Adem Zorgane
Fares Chaibi
81’
Mothusi Johnson
Kitso Mangolo
69’
Riyad Mahrez
Saïd Benrahma
81’
Gape Mohutsiwa
Gift Moyo
83’
Yassine Benzia
Ahmed Kendouci
Cầu thủ dự bị
Lesenya Malapela
Alexandre Oukidja
Kabelo Maphakela
Jaouen Hadjam
Thabo Leinanyane
Mohamed Amine Madani
Kitso Mangolo
Ahmed Touba
Renei Batlokwa
Youcef Belaili
Segolame Boy
Fares Chaibi
Lebogang Ditsele
Ahmed Kendouci
Tshepo Keselebale
Ibrahim Maza
Gift Moyo
Saïd Benrahma
Thero Setsile
Amin Chiakha
Theo Shadikong
Oussama Benbot
Godfrey Tauyatswala
Sohaib Nair

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Botswana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
25/03 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2
06/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411413T B H T T
2BeninBenin622208B H T T H
3RwandaRwanda622208H T B T B
4NigeriaNigeria614117H H H B T
5LesothoLesotho6132-16H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6042-44H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6321111H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola615018H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X