- Eduard Florescu45+4'
- Juan Kaprof (Thay: Enzo Lopez)60
- Marian Chica-Rosa (Thay: Lorand Levente Fulop)60
- Michael Pavlovic (Thay: Alexandru Tiganasu)75
- Rijad Sadiku (Thay: Patricio Matricardi)75
- Marian Chica-Rosa77
- Rijad Sadiku (Kiến tạo: Juan Kaprof)79
- Daniel Celea (Thay: Eduard Florescu)87
- Stefan Bodisteanu90+6'
- Luka Kukic90+9'
- Eric Johana Omondi39
- Cristian Mihai (Thay: George Cimpanu)51
- Valentin Costache (Thay: Joao Pedro)52
- Cristian Mihai54
- Raoul Cristea (Thay: Imoh Ezekiel)85
- Ravy Tsouka Dozi (Thay: Cornel Emilian Rapa)85
- Raul Stanciu (Thay: Cristian Mihai)90
- Ravy Tsouka Dozi90+6'
Thống kê trận đấu Botosani vs UTA Arad
số liệu thống kê
Botosani
UTA Arad
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 31
0 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs UTA Arad
Botosani (3-4-3): Luka Kukic (1), Patricio Matricardi (5), George Andrei Miron (4), Alin Seroni (32), Alex Diez (2), Eduard Florescu (8), Aldair Caputo Ferreira (83), Alexandru Tiganasu (30), Lorand Fulop (80), Enzo Lopez (9), Stefan Bodisteanu (77)
UTA Arad (4-4-2): Robert Popa (1), Cornel Rapa (31), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Razvan Alin Trif (29), George Cimpanu (77), Benjamin van Durmen (30), Joao Pedro (8), Eric Johana Omondi (24), Andrej Fabry (10), Imoh Ezekiel (11)
Botosani
3-4-3
1
Luka Kukic
5
Patricio Matricardi
4
George Andrei Miron
32
Alin Seroni
2
Alex Diez
8
Eduard Florescu
83
Aldair Caputo Ferreira
30
Alexandru Tiganasu
80
Lorand Fulop
9
Enzo Lopez
77
Stefan Bodisteanu
11
Imoh Ezekiel
10
Andrej Fabry
24
Eric Johana Omondi
8
Joao Pedro
30
Benjamin van Durmen
77
George Cimpanu
29
Razvan Alin Trif
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
31
Cornel Rapa
1
Robert Popa
UTA Arad
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Lorand Levente Fulop Adi Marian Chica-Rosa | 51’ | Raul Stanciu Cristian Petrisor Mihai |
60’ | Enzo Lopez Juan Kaprof | 52’ | Joao Pedro Valentin Costache |
75’ | Patricio Matricardi Rijad Sadiku | 85’ | Cornel Emilian Rapa Ravy Tsouka Dozi |
75’ | Alexandru Tiganasu Michael Pavlovic | 85’ | Imoh Ezekiel Raoul Cristea |
87’ | Eduard Florescu Daniel Celea | 90’ | Cristian Mihai Raul Stanciu |
Cầu thủ dự bị | |||
Adi Marian Chica-Rosa | Mario Dan Popescu | ||
Eduard Adrian Pap | Kouya Aristide Mabea | ||
Rijad Sadiku | Ioan Borcea | ||
Chapi Romano | Valentin Costache | ||
Michael Pavlovic | Cristian Petrisor Mihai | ||
Daniel Celea | Ravy Tsouka Dozi | ||
Juan Kaprof | Darius Iurasciuc | ||
Stefan Calin Panoiu | Raoul Cristea | ||
Francisco Junior | Raul Stanciu | ||
Charles Petro | |||
Gabriel David | |||
Jaly Mouaddib |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | FCSB | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T T T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B T B H T |
11 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | -12 | 22 | H B H B B |
15 | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | -12 | 18 | H H B B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại