- (Pen) Eduard Florescu30
- Virgile Pinson33
- Miroslav Ilicic (Kiến tạo: Adams Friday)52
- Gabriel Eugen David (Thay: Razvan Cret)55
- Alexandru Tiganasu (Thay: Romario Benzar)56
- Gabriel Eugen David57
- Cyril Zabou (Thay: Virgile Pinson)71
- Gabriel Mutombo Kupa (Thay: Miroslav Ilicic)71
- Marius Cioiu (Thay: Adams Friday)85
- Cristian Mihai43
- Catalin Carp (Thay: Denis Dumitrascu)46
- Rares Pop (Thay: Cristian Mihai)46
- Marcelo Freitas (Thay: Herald Marku)46
- Catalin Carp48
- Godberg Cooper (Thay: Marko Stolnik)72
- Catalin Carp82
- Albert Stahl (Thay: Diogo Rodrigues)87
- Godberg Cooper (Kiến tạo: Albert Stahl)90+7'
Thống kê trận đấu Botosani vs UTA Arad
số liệu thống kê
Botosani
UTA Arad
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 25
1 Việt vị 3
11 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs UTA Arad
Botosani (4-4-2): Razvan Ducan (68), Romario Benzar (20), Junior Pius (40), Alin Seroni (32), Razvan Bogdan Cret (26), Adams Friday (12), Eduard Florescu (8), Victor Dican (6), Virgile Pinson (93), Kablan N'Goma (10), Miroslav Ilicic (60)
UTA Arad (4-4-1-1): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Marko Stolnik (30), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Claudiu Micovschi (19), Cristian Petrisor Mihai (21), Herald Marku (27), Denis Constantin Dumitrascu (80), Andrej Fabry (10), Aleksandar Vucenovic (17)
Botosani
4-4-2
68
Razvan Ducan
20
Romario Benzar
40
Junior Pius
32
Alin Seroni
26
Razvan Bogdan Cret
12
Adams Friday
8
Eduard Florescu
6
Victor Dican
93
Virgile Pinson
10
Kablan N'Goma
60
Miroslav Ilicic
17
Aleksandar Vucenovic
10
Andrej Fabry
80
Denis Constantin Dumitrascu
27
Herald Marku
21
Cristian Petrisor Mihai
19
Claudiu Micovschi
18
Aly Abeid
4
Alexandru Constantin Benga
30
Marko Stolnik
2
Diogo Rodrigues
93
Florin Iacob
UTA Arad
4-4-1-1
Thay người | |||
55’ | Razvan Cret Gabriel David | 46’ | Herald Marku Marcelo Freitas |
56’ | Romario Benzar Alexandru Tiganasu | 46’ | Cristian Mihai Rares Pop |
71’ | Miroslav Ilicic Gabriel Mutombo | 46’ | Denis Dumitrascu Catalin Carp |
71’ | Virgile Pinson Cyril Zabou | 72’ | Marko Stolnik Godberg Barry Cooper |
85’ | Adams Friday Marius Cioiu | 87’ | Diogo Rodrigues Albert Tivadar Stahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Tiganasu | Danylo Kucher | ||
Andrei Gabriel Ureche | Frederik Holst | ||
Gabriel Mutombo | Albert Tivadar Stahl | ||
Fabrice Nkoro Olinga | Raul Stanciu | ||
Jaly Mouaddib | Darius Iurasciuc | ||
Marius Cioiu | Marcelo Freitas | ||
Iulian Carausu | Rares Pop | ||
Cyril Zabou | Godberg Barry Cooper | ||
Gabriel David | Catalin Carp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | FCSB | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T T T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B T B H T |
11 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | -12 | 22 | H B H B B |
15 | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | -12 | 18 | H H B B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại