![]() George Miron 29 | |
![]() Constantin Albu 35 | |
![]() Constantin Budescu (Kiến tạo: Alexandru Daniel Jipa) 40 | |
![]() Dragan Lovric (Thay: Denis Dumitrascu) 46 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Stefan Bodisteanu) 46 | |
![]() Jaly Mouaddib (Thay: Juan Kaprof) 46 | |
![]() Hervin Ongenda (Thay: Alex Diez) 46 | |
![]() Dragan Lovric 59 | |
![]() Alexandru Stan (Thay: Alexandru Daniel Jipa) 61 | |
![]() Jaly Mouaddib 69 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Ricardo Matos) 72 | |
![]() Aldair Ferreira (Kiến tạo: George Miron) 74 | |
![]() Dario Canadjija (Thay: Rassambek Akhmatov) 77 | |
![]() Hervin Ongenda 78 | |
![]() Marian Chica-Rosa (Thay: Enzo Lopez) 78 | |
![]() (og) Patricio Matricardi 80 | |
![]() Marian Chica-Rosa 80 | |
![]() Hervin Ongenda 90 | |
![]() Alin Seroni (Thay: Eduard Florescu) 90 | |
![]() Alexandru Isfan (Kiến tạo: David Tavares) 90+1' |
Thống kê trận đấu Botosani vs FC Buzau
số liệu thống kê

Botosani

FC Buzau
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 19
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs FC Buzau
Botosani (3-5-2): Eduard Pap (94), Alex Diez (2), George Miron (4), Patricio Matricardi (5), Adams Friday (12), Aldair Ferreira (83), Eduard Florescu (8), Stefan Bodisteanu (7), Alexandru Tiganasu (30), Juan Kaprof (10), Enzo Lopez (9)
FC Buzau (4-3-3): David Lazar (1), Diego Gustavo Ferraresso (87), Grigore Turda (5), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), David Tavares (20), Constantin Dragos Albu (8), Rassambek Akhmatov (66), Alexandru Daniel Jipa (98), Constantin Budescu (10), Ricardo Matos (9)

Botosani
3-5-2
94
Eduard Pap
2
Alex Diez
4
George Miron
5
Patricio Matricardi
12
Adams Friday
83
Aldair Ferreira
8
Eduard Florescu
7
Stefan Bodisteanu
30
Alexandru Tiganasu
10
Juan Kaprof
9
Enzo Lopez
9
Ricardo Matos
10
Constantin Budescu
98
Alexandru Daniel Jipa
66
Rassambek Akhmatov
8
Constantin Dragos Albu
20
David Tavares
80
Denis Dumitrascu
92
Mike Cestor
5
Grigore Turda
87
Diego Gustavo Ferraresso
1
David Lazar

FC Buzau
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Juan Kaprof Jaly Mouaddib | 46’ | Denis Dumitrascu Dragan Lovric |
46’ | Stefan Bodisteanu Stefan Panoiu | 61’ | Alexandru Daniel Jipa Alexandru Stan |
46’ | Alex Diez Hervin Ongenda | 72’ | Ricardo Matos Alexandru Isfan |
78’ | Enzo Lopez Marian Chica-Rosa | 77’ | Rassambek Akhmatov Dario Canadjija |
90’ | Eduard Florescu Alin Seroni |
Cầu thủ dự bị | |||
Alin Ciobanu | Alexandru Greab | ||
Charles Petro | Alexandru Isfan | ||
Rijad Sadiku | Cristian Dumitru | ||
Alin Seroni | Dragos Tescan | ||
Michael Pavlovic | Dario Canadjija | ||
Gabriel David | Tudor Calin | ||
Jaly Mouaddib | Darius Grosu | ||
Francisco Junior | Alin Dobrosavlevici | ||
Stefan Panoiu | Dragan Lovric | ||
Marian Chica-Rosa | Sergiu Pirvulescu | ||
Hervin Ongenda | Alexandru Stan |
Nhận định Botosani vs FC Buzau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại