![]() Zoran Mitrov 11 | |
![]() Daniel Celea (Thay: Rijad Sadiku) 19 | |
![]() Kennedy Boateng 30 | |
![]() Catalin Cirjan (Kiến tạo: Hakim Abdallah) 45 | |
![]() Jaly Mouaddib (Thay: George Cimpanu) 46 | |
![]() Josue Homawoo (Thay: Maxime Sivis) 53 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Georgi Milanov) 53 | |
![]() Marian Chica-Rosa (Thay: Enzo Lopez) 60 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Zoran Mitrov) 60 | |
![]() Patrick Olsen 69 | |
![]() Iulius Marginean 72 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Hakim Abdallah) 74 | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Catalin Cirjan) 90 | |
![]() Alin Seroni (Thay: Hervin Ongenda) 90 |
Thống kê trận đấu Botosani vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Botosani

Dinamo Bucuresti
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 20
3 Việt vị 1
15 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs Dinamo Bucuresti
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Adams Friday (12), Rijad Sadiku (44), Patricio Matricardi (5), Michael Pavlovic (3), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (83), George Cimpanu (10), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Enzo Lopez (9)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Iulius Marginean (90), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Hakim Abdallah (19)

Botosani
4-2-3-1
99
Ioannis Anestis
12
Adams Friday
44
Rijad Sadiku
5
Patricio Matricardi
3
Michael Pavlovic
67
Enriko Papa
83
Aldair Ferreira
10
George Cimpanu
26
Hervin Ongenda
11
Zoran Mitrov
9
Enzo Lopez
19
Hakim Abdallah
9
Astrit Selmani
17
Georgi Milanov
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
33
Patrick Olsen
3
Raul Oprut
90
Iulius Marginean
4
Kennedy Boateng
27
Maxime Sivis
73
Alexandru Rosca

Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
19’ | Rijad Sadiku Daniel Celea | 53’ | Maxime Sivis Josue Homawoo |
46’ | George Cimpanu Jaly Mouaddib | 53’ | Georgi Milanov Stipe Perica |
60’ | Zoran Mitrov Stefan Bodisteanu | 74’ | Hakim Abdallah Alexandru Pop |
60’ | Enzo Lopez Marian Chica-Rosa | 90’ | Catalin Cirjan Antonio Bordușanu |
90’ | Hervin Ongenda Alin Seroni |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kukic | Adnan Golubovic | ||
Jaly Mouaddib | Casian Soare | ||
Daniel Celea | Josue Homawoo | ||
Stefan Bodisteanu | Stipe Perica | ||
Charles Petro | Raul Rotund | ||
Alex Diez | Antonio Bordușanu | ||
Alin Seroni | Razvan Patriche | ||
Romario Benzar | Adrian Caragea | ||
Stefan Panoiu | Alexandru Pop | ||
Gabriel David | Cristian Costin | ||
Alexandru Tiganasu | Eduard Ilincas | ||
Marian Chica-Rosa | Antonio Cristea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại