![]() Yulian Nenov (Kiến tạo: Krasimir Todorov) 21 | |
![]() Hristo Popadiyn (Thay: Dimitar Stoyanov) 46 | |
![]() Martin Petkov (Thay: Radoslav Kirilov) 46 | |
![]() Jon Bakero 54 | |
![]() Antonio Georgiev 57 | |
![]() Borislav Tsonev (Thay: Ivan Minchev) 61 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Toni Tasev) 61 | |
![]() Gjoko Zajkov (Kiến tạo: Kristian Dobrev) 69 | |
![]() Georgi Valchev (Thay: Ludovic Soares) 71 | |
![]() Yoan Baurenski (Thay: Krasimir Todorov) 73 | |
![]() Viktor Vasilev (Thay: Stefan Gavrilov) 73 | |
![]() Anton Fase (Thay: Miroslav Marinov) 86 | |
![]() Diego Ferraresso 88 | |
![]() Hristo Popadiyn 90+5' | |
![]() Viktor Vasilev 90+6' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Slavia Sofia
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 26
3 Việt vị 1
24 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
12 Chăm sóc y tế 9
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Slavia Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Diego Ferraresso (22), Iliya Milanov (18), Luiz Felipe (3), Martin Nikolov (77), Antonio Georgiev (6), Stefan Gavrilov (24), Yulian Nenov (94), Chavdar Ivaylov (17), Krasimir Todorov (28), Miroslav Marinov (15)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Dimitar Stoyanov (18), Gjoko Zajkov (29), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Martin Atanasov (5), Kemehlo Nguena (16), Toni Tasev (88), Ivan Minchev (73), Radoslav Kirilov (10), Jon Bakero (7)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
22
Diego Ferraresso
18
Iliya Milanov
3
Luiz Felipe
77
Martin Nikolov
6
Antonio Georgiev
24
Stefan Gavrilov
94
Yulian Nenov
17
Chavdar Ivaylov
28
Krasimir Todorov
15
Miroslav Marinov
7
Jon Bakero
10
Radoslav Kirilov
73
Ivan Minchev
88
Toni Tasev
16
Kemehlo Nguena
5
Martin Atanasov
4
Ludovic Soares
37
Ventsislav Kerchev
29
Gjoko Zajkov
18
Dimitar Stoyanov
12
Nikolay Krastev

Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Stefan Gavrilov Viktor Vasilev | 46’ | Radoslav Kirilov Martin Petkov |
73’ | Krasimir Todorov Yoan Baurenski | 46’ | Dimitar Stoyanov Hristo Popadiyn |
86’ | Miroslav Marinov Anton Fase | 61’ | Ivan Minchev Borislav Tsonev |
61’ | Toni Tasev Kristian Dobrev | ||
71’ | Ludovic Soares Georgi Valchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristo Georgiev | Georgi Petkov | ||
Valeri Hristov | Borislav Tsonev | ||
Kostadin Nichev | Georgi Valchev | ||
Viktor Vasilev | Kristian Dobrev | ||
Yoan Baurenski | Martin Petkov | ||
Anton Fase | Hristo Popadiyn | ||
Mohamed Bentahar | Nikita Nikolaevich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -20 | 29 | B T B T B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại