![]() Deyan Lozev 12 | |
![]() Victor Ochayi 29 | |
![]() Martin Hristov 29 | |
![]() Martin Hristov 33 | |
![]() (Pen) Brayan Perea 34 | |
![]() Martin Bachev (Kiến tạo: Martin Achkov) 45+3' | |
![]() Jordan Gutierrez Nsang (Thay: Victor Ayi Ochayi) 46 | |
![]() Jordan Nsang (Thay: Victor Ochayi) 46 | |
![]() Strahinja Kerkez (Thay: Martin Hristov) 46 | |
![]() Boubacar Traore 53 | |
![]() Vitinho (Thay: Franck Essouma) 65 | |
![]() Chavdar Ivaylov (Thay: Antoan Stoyanov) 66 | |
![]() Daniil Kondrakov (Thay: Daniel Genov) 67 | |
![]() Nikola Velickovski (Thay: Faustas Steponavicius) 71 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Martin Smolenski) 79 | |
![]() Nikolay Drosev (Thay: Mihail Polendakov) 81 | |
![]() Dilyan Georgiev 88 | |
![]() Marco Majouga (Thay: Boubacar Traore) 90 | |
![]() Ivan Vasilev (Thay: Brayan Perea) 90 | |
![]() Strahinja Kerkez 90+5' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Septemvri Sofia
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 30
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 5
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Federico Barrios Rubio (34), Deyan Lozev (25), Martin Bachev (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Achkov (11), Antoan Stoyanov (22), David Suarez (6), Boubacar Traore (21), Martin Smolenski (24), Daniel Nedyalkov Genov (9), Brayan Perea (19)
Septemvri Sofia (4-3-3): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Martin Hristov (3), Kubrat Onasci (18), Georgi Varbanov (26), Victor Ayi Ochayi (14), Franck Essouma (4), Martin Moran (8), Faustas Steponavicius (20), Bertrand Fourrier (15), Mitko Mitkov (19)

Botev Vratsa
4-2-3-1
34
Federico Barrios Rubio
25
Deyan Lozev
29
Martin Bachev
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
11
Martin Achkov
22
Antoan Stoyanov
6
David Suarez
21
Boubacar Traore
24
Martin Smolenski
9
Daniel Nedyalkov Genov
19
Brayan Perea
19
Mitko Mitkov
15
Bertrand Fourrier
20
Faustas Steponavicius
8
Martin Moran
4
Franck Essouma
14
Victor Ayi Ochayi
26
Georgi Varbanov
18
Kubrat Onasci
3
Martin Hristov
5
Mikhail Polendakov
21
Dimitar Sheytanov

Septemvri Sofia
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Antoan Stoyanov Chavdar Ivaylov | 46’ | Victor Ochayi Jordan Gutierrez |
67’ | Daniel Genov Daniil Kondrakov | 46’ | Martin Hristov Strahinja Kerkez |
79’ | Martin Smolenski Dilyan Georgiev | 65’ | Franck Essouma Vitinho |
90’ | Brayan Perea Ivan Vasilev | 71’ | Faustas Steponavicius Nikola Velickovski |
90’ | Boubacar Traore Marco Majouga | 81’ | Mihail Polendakov Nikolay Drosev |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Aleksandar Radkov | ||
Ivan Vasilev | Valentin Dotsev | ||
Daniil Kondrakov | Vitinho | ||
Spas Georgiev | Jordan Gutierrez | ||
Marco Majouga | Nikola Velickovski | ||
Chavdar Ivaylov | Nikolay Drosev | ||
Messie Biatoumoussoka | Strahinja Kerkez | ||
Martin Dichev | Aleksandar Dzhamov | ||
Dilyan Georgiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại