![]() Chavdar Ivaylov 6 | |
![]() Rwan Seco (Kiến tạo: Caio) 8 | |
![]() Diogo Barbosa 17 | |
![]() Bryan Mendoza 36 | |
![]() Aslak Fonn Witry 45+2' | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Dominik Yankov) 46 | |
![]() Son (Kiến tạo: Caio) 48 | |
![]() Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Spas Georgiev) 56 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Daniel Genov) 56 | |
![]() Pedrinho (Thay: Jakub Piotrowski) 59 | |
![]() Bernard Tekpetey (Thay: Spas Delev) 59 | |
![]() Pedrinho 62 | |
![]() Aslak Fonn Witry (Kiến tạo: Ivan Yordanov) 64 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Rwan Seco) 65 | |
![]() Claude Goncalves 69 | |
![]() Rick (Thay: Caio) 71 | |
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Claude Goncalves) 72 | |
![]() Eduardo Kunde (Thay: Martin Kavdanski) 79 | |
![]() Krasimir Todorov (Thay: Brayan Perea) 79 | |
![]() Ivan Neshkov (Thay: Chavdar Ivaylov) 84 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Ludogorets
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Ludogorets
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 13
1 Việt vị 1
6 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 15
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Ludogorets
Botev Vratsa (4-3-3): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Luiz Soares (4), Martin Kavdansky (3), Momchil Tsvetanov (7), Stefan Dimitrov Velev (77), Diogo Barbosa (18), Chavdar Ivaylov (17), Spas Georgiev (10), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Simon Sluga (12), Aslak Witry (16), Igor Plastun (32), Noah Sonko Sundberg (26), Son (17), Ivan Yordanov (82), Jakub Piotrowski (6), Spas Delev (90), Dominik Yankov (64), Caio Vidal (77), Rwan Seco (99)

Botev Vratsa
4-3-3
76
Krasimir Kostov
23
Bryan Mendoza
4
Luiz Soares
3
Martin Kavdansky
7
Momchil Tsvetanov
77
Stefan Dimitrov Velev
18
Diogo Barbosa
17
Chavdar Ivaylov
10
Spas Georgiev
19
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
99
Rwan Seco
77
Caio Vidal
64
Dominik Yankov
90
Spas Delev
6
Jakub Piotrowski
82
Ivan Yordanov
17
Son
26
Noah Sonko Sundberg
32
Igor Plastun
16
Aslak Witry
12
Simon Sluga

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Spas Georgiev Jean-Pierre Da Sylva | 46’ | Dominik Yankov Claude Goncalves |
56’ | Daniel Genov Miroslav Marinov | 59’ | Jakub Piotrowski Pedro Naressi |
79’ | Brayan Perea Krasimir Todorov | 59’ | Spas Delev Bernard Tekpetey |
79’ | Martin Kavdanski Eduardo Kunde | 65’ | Rwan Seco Kiril Despodov |
84’ | Chavdar Ivaylov Ivan Neshkov | 71’ | Caio Rick Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Barrios Rubio | Pedro Naressi | ||
Mitko Adrianov Panov | Sergio Padt | ||
Jean-Pierre Da Sylva | Rick Lima | ||
Miroslav Marinov | Claude Goncalves | ||
Krasimir Todorov | Kiril Despodov | ||
Martin Hristov | Olivier Verdon | ||
Petar Kepov | Bernard Tekpetey | ||
Eduardo Kunde | Marcel Heister | ||
Ivan Neshkov | Todor Nedelev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại