![]() Reyan Daskalov 15 | |
![]() Dorian Babunski (Kiến tạo: Yulian Nenov) 42 | |
![]() Keelan Lebon 50 | |
![]() Aboubacar Toungara 52 | |
![]() Stefan Gavrilov 55 | |
![]() Antonio Georgiev 58 | |
![]() Valeri Hristov 86 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Beroe
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Beroe
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 22
3 Việt vị 3
18 Chuyền dài 37
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Beroe
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Diego Ferraresso (22), Yoan Baurenski (88), Kostadin Nichev (5), Martin Nikolov (77), Antonio Georgiev (6), Stefan Gavrilov (24), Yulian Nenov (94), Krasimir Todorov (28), Viktor Vasilev (11), Dorian Babunski (20)
Beroe (4-2-3-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Oumar Sako (5), Aleksandar Tsvetkov (6), Aleksandar Vasilev (19), Johnathan (43), Reyan Daskalov (17), Oumar Camara (99), Aboubacar Toungara (27), Keelan Lebon (21), Martin Kamburov (9)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
22
Diego Ferraresso
88
Yoan Baurenski
5
Kostadin Nichev
77
Martin Nikolov
6
Antonio Georgiev
24
Stefan Gavrilov
94
Yulian Nenov
28
Krasimir Todorov
11
Viktor Vasilev
20
Dorian Babunski
9
Martin Kamburov
21
Keelan Lebon
27
Aboubacar Toungara
99
Oumar Camara
17
Reyan Daskalov
43
Johnathan
19
Aleksandar Vasilev
6
Aleksandar Tsvetkov
5
Oumar Sako
20
Steve Furtado
33
Gennady Ganev

Beroe
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Diego Ferraresso Valeri Hristov | 58’ | Oumar Camara Alioune Fall |
69’ | Stefan Gavrilov Serginho | 77’ | Reyan Daskalov Daniel Genov |
69’ | Krasimir Todorov Ivan Mitrev | 87’ | Keelan Lebon Iliyan Stefanov |
78’ | Yulian Nenov Anton Fase | 87’ | Aboubacar Toungara Simeon Mechev |
90’ | Viktor Vasilev Georgi Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristo Georgiev | Ivan Goshev | ||
Valeri Hristov | Dzhuneyt Ali | ||
Serginho | Iliyan Stefanov | ||
Anton Fase | Daniel Genov | ||
Ivan Mitrev | Alioune Fall | ||
Georgi Nikolov | Simeon Mechev | ||
Nikola Neychev | Kamen Hadzhiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại