![]() Chavdar Ivaylov (Kiến tạo: Bryan Mendoza) 17 | |
![]() Thomas Fontaine 27 | |
![]() Daniel Genov 36 | |
![]() Bojidar Penchev 38 | |
![]() Ventsislav Hristov (Kiến tạo: Miroslav Marinov) 44 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Bojidar Penchev) 46 | |
![]() Lucas Martins 46 | |
![]() Chavdar Ivaylov 57 | |
![]() Simeon Mechev 62 | |
![]() Santiago Montoya (Thay: Brayan Perea) 68 | |
![]() Dimitar Stoyanov (Thay: Anicet Abel) 70 | |
![]() Stiliyan Nikolov (Thay: Thomas Fontaine) 77 | |
![]() Nikolay Nikolaev (Thay: Ruca) 77 | |
![]() Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Miroslav Marinov) 81 | |
![]() Klery Serber (Thay: Ventsislav Hristov) 81 | |
![]() Stefan Gavrilov (Thay: Chavdar Ivaylov) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Beroe
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Beroe
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 21
36 Ném biên 33
3 Việt vị 0
16 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Beroe
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Luiz Felipe (4), Martin Kavdansky (3), Diego Gustavo Ferraresso (8), Antonio Georgiev (6), Chavdar Ivaylov (17), Miroslav Marinov (15), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9), Ventsislav Hristov (91)
Beroe (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (1), Spas Georgiev (17), Dimitar Pirgov (3), Thomas Fontaine (5), Ruca (6), Simeon Mechev (16), Anicet Andrianantenaina Abel (13), Bojidar Penchev (77), Serkan Yusein (8), Stiv Traore (11), Luizinho (9)

Botev Vratsa
4-2-3-1
76
Krasimir Kostov
23
Bryan Mendoza
4
Luiz Felipe
3
Martin Kavdansky
8
Diego Gustavo Ferraresso
6
Antonio Georgiev
17
Chavdar Ivaylov
15
Miroslav Marinov
19
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
91
Ventsislav Hristov
9
Luizinho
11
Stiv Traore
8
Serkan Yusein
77
Bojidar Penchev
13
Anicet Andrianantenaina Abel
16
Simeon Mechev
6
Ruca
5
Thomas Fontaine
3
Dimitar Pirgov
17
Spas Georgiev
1
Ivan Karadzhov

Beroe
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Brayan Perea Santiago Montoya | 46’ | Steve Traore Lucas Martins |
81’ | Miroslav Marinov Jean-Pierre Da Sylva | 46’ | Bojidar Penchev Mitko Mitkov |
81’ | Ventsislav Hristov Klery Serber | 70’ | Anicet Abel Dimitar Stoyanov |
90’ | Chavdar Ivaylov Stefan Gavrilov | 77’ | Thomas Fontaine Stilian Nikolov |
77’ | Ruca Nikolay Nikolaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Barrios Rubio | Ivan Goshev | ||
Tom Rapnouil | Dimitar Stoyanov | ||
Stefan Gavrilov | Lucas Martins | ||
Yhojan Arenas | Stilian Nikolov | ||
Jean-Pierre Da Sylva | Georgi Dinkov | ||
Klery Serber | Mitko Mitkov | ||
Santiago Montoya | Nikolay Nikolaev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại