- Samuel Akere (Kiến tạo: Antoine Baroan)12
- (Pen) Vinni Triboulet29
- (Pen) Ivelin Popov45+1'
- Joonas Tamm53
- Emmanuel Umeh (Kiến tạo: Antoine Baroan)57
- Krasian Kolev (Thay: Emmanuel Umeh)58
- James Eto'o (Thay: Joonas Tamm)58
- Ehije Ukaki (Thay: Samuel Akere)58
- Christian Nwachukwu (Thay: Aleksa Maras)58
- Vinni Triboulet (Kiến tạo: Ivelin Popov)61
- Antoine Baroan (Kiến tạo: Samuel Akere)66
- Lachezar Baltanov (Thay: Yanis Karabelyov)67
- Martin Sekulic (Thay: Antoine Baroan)67
- Ehije Ukaki68
- Matijus Remeikis (Thay: Alen Korosec)73
- Samuel Akere (Kiến tạo: Ivelin Popov)78
- Nikolay Minkov (Thay: Ivelin Popov)79
- Dimitar Tonev (Thay: Ivelin Popov)86
- Christian Kassi (Thay: Vinni Triboulet)86
- Steve Traore (Thay: Simeon Mechev)46
- Kaloyan Krastev (Thay: Luka Ivanov)46
- Svetoslav Dikov (Thay: Valentin Nikolov)67
- Stephane Lambese (Thay: Bruno Franco)69
- Valentin Nikolov (Thay: Krasimir Miloshev)72
- Diogo Teixeira (Thay: Franca)81
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê
Botev Plovdiv
PFC Lokomotiv Sofia 1929
70 Kiểm soát bóng 30
4 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 24
1 Việt vị 2
29 Chuyền dài 14
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hans Christian Bernat (1), Nikolay Minkov (17), Joonas Tamm (5), Antoine Conte (19), Konstantinos Balogiannis (38), Alen Korosec (88), Yanis Karabelyov (28), Samuel Akere (7), Ivelin Popov (10), Vinni Triboulet (91), Aleksa Maras (99)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (5-4-1): Aleksandar Lyubenov (24), Stephane Lambese (47), Luka Ivanov (15), Krasimir Stanoev (31), Dime Dimov (4), Bruno Franco (12), Anisse Brrou (11), Ntonalnto Atska (3), Valentin Nikolov (10), Celso (13), Ante Aralica (29)
Botev Plovdiv
4-2-3-1
1
Hans Christian Bernat
17
Nikolay Minkov
5
Joonas Tamm
19
Antoine Conte
38
Konstantinos Balogiannis
88
Alen Korosec
28
Yanis Karabelyov
7
Samuel Akere
10
Ivelin Popov
91
Vinni Triboulet
99
Aleksa Maras
29
Ante Aralica
13
Celso
10
Valentin Nikolov
3
Ntonalnto Atska
11
Anisse Brrou
12
Bruno Franco
4
Dime Dimov
31
Krasimir Stanoev
15
Luka Ivanov
47
Stephane Lambese
24
Aleksandar Lyubenov
PFC Lokomotiv Sofia 1929
5-4-1
Thay người | |||
58’ | Samuel Akere Ehije Ukaki | 67’ | Valentin Nikolov Svetoslav Dikov |
58’ | Aleksa Maras Christian Nwachukwu | ||
73’ | Alen Korosec Matijus Remeikis | ||
86’ | Ivelin Popov Dimitar Tonev | ||
86’ | Vinni Triboulet Christian Kassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Atanas Chernev | Ivaylo Naydenov | ||
Matvei Igonen | Stiv Traore | ||
Ehije Ukaki | Zharko Istatkov | ||
Andrey Yordanov | Svetoslav Dikov | ||
Matijus Remeikis | Kristian Chachev | ||
Nikola Iliev | Miki Orachev | ||
Dimitar Tonev | Erik Manolkov | ||
Christian Kassi | |||
Christian Nwachukwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại