- Abdoulaye Traore (Thay: Ume Emmanuel)77
- Dylan Mertens (Thay: James Eto'o)80
- Roy Herman (Thay: Nikolay Minkov)86
- Tochukwu Nadi90+2'
- Dimitar Mitkov31
- Bruno Franco (Thay: Celso)56
- Martin Raynov (Thay: Dimo Bakalov)56
- Stanislav Kostov (Thay: Antonio Vutov)79
- Mario Petkov (Thay: Yulian Nenov)90
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê
Botev Plovdiv
PFC Lokomotiv Sofia 1929
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 6
39 Ném biên 20
1 Việt vị 1
25 Chuyền dài 20
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Jasper Van Heertum (24), Viktor Genev (4), Nikolay Minkov (17), Pa Konate (3), James Eto'o (15), Tochukwu Nadi (21), Todor Nedelev (8), Umeh Emmanuel (31), Antoine Baroan (11)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Luka Ivanov (15), Bozhidar Katsarov (44), David Malembana (5), Yuliyan Nenov (94), Celso (13), Antonio Vutov (39), Krasimir Miloshev (26), Dimo Bakalov (70), Franca (11), Dimitar Mitkov (45)
Botev Plovdiv
3-4-2-1
13
Hidajet Hankic
44
Roberto Puncec
24
Jasper Van Heertum
4
Viktor Genev
17
Nikolay Minkov
3
Pa Konate
15
James Eto'o
21
Tochukwu Nadi
8
Todor Nedelev
31
Umeh Emmanuel
11
Antoine Baroan
45
Dimitar Mitkov
11
Franca
70
Dimo Bakalov
26
Krasimir Miloshev
39
Antonio Vutov
13
Celso
94
Yuliyan Nenov
5
David Malembana
44
Bozhidar Katsarov
15
Luka Ivanov
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
Thay người | |||
77’ | Ume Emmanuel Abdoulaye Traore | 56’ | Celso Bruno Franco |
80’ | James Eto'o Dylan Mertens | 56’ | Dimo Bakalov Martin Raynov |
86’ | Nikolay Minkov Roy Herman | 79’ | Antonio Vutov Stanislav Kostov |
90’ | Yulian Nenov Mario Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Baboucarr Gaye | ||
Roy Herman | Alan | ||
Krasian Kolev | Bruno Franco | ||
Dylan Mertens | Valentin Nikolov | ||
Martin Sekulic | Mario Petkov | ||
Samuel Souprayen | Stanislav Kostov | ||
Atanas Chernev | Martin Raynov | ||
Abdoulaye Traore | Matheus Duarte | ||
Dimitar Papazov | Hristian Chipev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại