![]() Roberto Puncec 17 | |
![]() Hristiyan Petrov (Thay: Jurgen Mattheij) 18 | |
![]() Samuel Souprayen (Kiến tạo: Todor Nedelev) 24 | |
![]() Todor Nedelev 29 | |
![]() Nikolai Minkov (Thay: Dylan Mertens) 46 | |
![]() Amos Youga 48 | |
![]() Pa Konate 55 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Geferson) 62 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Jordy Caicedo) 62 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Mauricio Garcez) 63 | |
![]() Stanislav Rabotov (Thay: Viktor Genev) 68 | |
![]() Bradley Mazikou 69 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Todor Nedelev) 74 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: Antoine Baroan) 74 | |
![]() Asen Donchev (Thay: Ivan Turitsov) 86 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Emmanuel Toku) 89 | |
![]() Reda Rabei 90+1' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

PFC CSKA-Sofia
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 23
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 29
2 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
Botev Plovdiv (3-4-3): Georgi Argilashki (1), Roberto Puncec (24), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), James Eto'o (15), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Pa Konate (3), Emmanuel Toku (10), Antoine Baroan (11), Todor Nedelev (8)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Menno Koch (4), Bradley Mazikou (18), Amos Youga (21), Geferson (3), Mauricio Garcez (27), Karlo Muhar (24), Yanic Wildschut (30), Jordy Caicedo (9)

Botev Plovdiv
3-4-3
1
Georgi Argilashki
24
Roberto Puncec
18
Samuel Souprayen
4
Viktor Genev
15
James Eto'o
6
Dylan Mertens
22
Reda Rabei
3
Pa Konate
10
Emmanuel Toku
11
Antoine Baroan
8
Todor Nedelev
9
Jordy Caicedo
30
Yanic Wildschut
24
Karlo Muhar
27
Mauricio Garcez
3
Geferson
21
Amos Youga
18
Bradley Mazikou
4
Menno Koch
2
Jurgen Mattheij
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dylan Mertens Nikolai Minkov | 18’ | Jurgen Mattheij Hristiyan Petrov |
68’ | Viktor Genev Stanislav Rabotov | 62’ | Geferson Bismark Charles Sie |
74’ | Antoine Baroan Mohamed Brahimi | 62’ | Jordy Caicedo Brayan Moreno |
74’ | Todor Nedelev Dimitar Tonev | 63’ | Mauricio Garcez Kaloyan Krastev |
89’ | Emmanuel Toku Jack Lahne | 86’ | Ivan Turitsov Asen Donchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidajet Hankic | Dimitar Evtimov | ||
Mohamed Brahimi | Asen Donchev | ||
Nikolai Minkov | Hristiyan Petrov | ||
Lachezar Baltanov | Fede Varela | ||
Dimitar Tonev | Bismark Charles Sie | ||
Stanislav Rabotov | Kaloyan Krastev | ||
Jack Lahne | Brayan Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại