![]() Jonathan Lindseth (Kiến tạo: Matthias Phaeton) 21 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Tochukwu Nnadi) 35 | |
![]() Thibaut Vion 39 | |
![]() Marcelino Carreazo 41 | |
![]() Menno Koch (Thay: Brayan Cordoba) 45 | |
![]() Matthias Phaeton 45+4' | |
![]() Antoine Conte 45+4' | |
![]() Krasian Kolev (Thay: Nikolay Minkov) 46 | |
![]() Emanuel Sakic (Thay: Marcelino Carreazo) 64 | |
![]() (Pen) Duckens Nazon 67 | |
![]() Reda Rabei (Thay: Antonio Perera) 77 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Antoine Baroan) 77 | |
![]() Konstantinos Balogiannis (Kiến tạo: Ivelin Popov) 79 | |
![]() Enes Mahmutovic (Thay: Matthias Phaeton) 87 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Duckens Nazon) 87 | |
![]() Faustas Steponavicius (Thay: Samuel Akere) 90 | |
![]() Gustavo Busatto 90+2' | |
![]() Reda Rabei 90+5' | |
![]() Yanis Karabelyov 90+10' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

PFC CSKA-Sofia
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 18
3 Việt vị 2
19 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hidajet Hankic (1), James Eto'o (15), Antoine Conte (19), Joonas Tamm (5), Konstantinos Balogiannis (38), Tochukwu Nadi (21), Antonio Perera (20), Samuel Akere (16), Ivelin Popov (10), Nikolay Minkov (17), Antoine Baroan (11)
PFC CSKA-Sofia (4-1-3-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Brayan Cordoba (13), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Thibaut Vion (15), Amos Youga (21), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Tobias Heintz (14), Duckens Nazon (9), Matthias Phaeton (11)

Botev Plovdiv
4-2-3-1
1
Hidajet Hankic
15
James Eto'o
19
Antoine Conte
5
Joonas Tamm
38
Konstantinos Balogiannis
21
Tochukwu Nadi
20
Antonio Perera
16
Samuel Akere
10
Ivelin Popov
17
Nikolay Minkov
11
Antoine Baroan
11
Matthias Phaeton
9
Duckens Nazon
14
Tobias Heintz
7
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
21
Amos Youga
15
Thibaut Vion
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
13
Brayan Cordoba
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-1-3-2
Thay người | |||
35’ | Tochukwu Nnadi Yanis Karabelyov | 45’ | Brayan Cordoba Menno Koch |
46’ | Nikolay Minkov Krasian Kolev | 64’ | Marcelino Carreazo Emanuel Sakic |
77’ | Antonio Perera Reda Rabei | 87’ | Matthias Phaeton Enes Mahmutovic |
77’ | Antoine Baroan Umeh Emmanuel | 87’ | Duckens Nazon Michael Estrada |
90’ | Samuel Akere Faustas Steponavicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kajzer | Dimitar Evtimov | ||
Roy Herman | Menno Koch | ||
Faustas Steponavicius | Enes Mahmutovic | ||
Reda Rabei | Emanuel Sakic | ||
Stanislav Rabotov | Stanislav Shopov | ||
Yanis Karabelyov | Zhirayr Shaghoyan | ||
Lachezar Baltanov | Danilo Moreno Asprilla | ||
Umeh Emmanuel | Mark Emilio Papazov | ||
Krasian Kolev | Michael Estrada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại