![]() Antoine Baroan 11 | |
![]() (Pen) Antoine Baroan 45+2' | |
![]() Mario Topuzov (Thay: Georgi Rusev) 46 | |
![]() Antoine Baroan (Kiến tạo: Elvis Manu) 48 | |
![]() Johnathan (Thay: Angel Bastunov) 52 | |
![]() Aleksandar Kolev (Thay: Angel Lyaskov) 52 | |
![]() Octavio (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 62 | |
![]() Mohamed Brahimi 63 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Radoslav Kirilov) 68 | |
![]() Roberto Puncec 69 | |
![]() Jasper van Heertum (Thay: Antoine Baroan) 70 | |
![]() Daniel Naumov 77 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Dylan Mertens) 79 | |
![]() Nikolay Minkov 87 | |
![]() Heliton 89 | |
![]() Aleksandar Kolev 90+1' | |
![]() Roy Herman 90+6' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

CSKA 1948
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 43
1 Việt vị 2
8 Chuyền dài 18
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
8 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
6 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs CSKA 1948
Botev Plovdiv (3-1-4-2): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), James Eto'o (15), Roy Herman (2), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Mohamed Amine Brahimi (7), Antoine Baroan (11), Elvis Manu (28)
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Reyan Daskalov (22), Heliton (14), Angel Lyaskov (4), Ivaylo Chochev (18), Georgi Rusev (10), Carlos Ohene (6), Parvizdzhon Umarbaev (39), Radoslav Kirilov (99), Angel Bastunov (20)

Botev Plovdiv
3-1-4-2
13
Hidajet Hankic
44
Roberto Puncec
18
Samuel Souprayen
4
Viktor Genev
15
James Eto'o
2
Roy Herman
6
Dylan Mertens
22
Reda Rabei
7
Mohamed Amine Brahimi
11 2
Antoine Baroan
28
Elvis Manu
20
Angel Bastunov
99
Radoslav Kirilov
39
Parvizdzhon Umarbaev
6
Carlos Ohene
10
Georgi Rusev
18
Ivaylo Chochev
4
Angel Lyaskov
14
Heliton
22
Reyan Daskalov
19
Steve Furtado Pereira
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Antoine Baroan Jasper Van Heertum | 46’ | Georgi Rusev Mario Topuzov |
79’ | Dylan Mertens Dimitar Tonev | 52’ | Angel Bastunov Johnathan |
87’ | Viktor Genev Nikolay Minkov | 52’ | Angel Lyaskov Aleksandar Kolev |
62’ | Parvizdzhon Umarbaev Octavio | ||
68’ | Radoslav Kirilov Denislav Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Rangelov Argilashki | Gennadi Ganev | ||
Martin Sekulic | Johnathan | ||
Emmanuel Toku | Mario Topuzov | ||
Biser Bonev | Aleksandar Kolev | ||
Nikolay Minkov | Denislav Aleksandrov | ||
Dimitar Tonev | Lazar Marin | ||
Jasper Van Heertum | Octavio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 27 | 52 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | B B B H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 2 | 41 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại