Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Ribeirao Preto.
![]() Alexandre Jesus 11 | |
![]() Ariel (Thay: Leo Naldi) 46 | |
![]() Sabit Abdulai (Thay: Wesley Dias Claudino) 64 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Jonathan Cafu) 64 | |
![]() Ruan (Thay: Rai Ramos) 75 | |
![]() Robert Conceicao (Thay: William Pottker) 75 | |
![]() Wallison (Thay: Jeferson) 79 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Leandro Maciel) 79 | |
![]() Rai (Thay: Kauan) 81 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Marcelinho) 87 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Marcelinho) 90 | |
![]() (og) Joao Carlos 90 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Atletico GO


Diễn biến Botafogo SP vs Atletico GO
Quả phạt góc được trao cho Goianiense GO.

Wellison Matheus Rodriguez Regis (Botafogo) đã nhận thẻ vàng từ Fabio Augusto Santos Sa Junior.

Wellison Matheus Rodriguez Regis (Botafogo) đã nhận thẻ vàng từ Fabio Augusto Santos Sa Junior.
Goianiense GO đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Quả đá phạt cho Goianiense GO.
Quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân của Goianiense GO.
Quả phát bóng cho Botafogo tại Estadio Santa Cruz.
Fabio Augusto Santos Sa Junior đã chỉ định một quả đá phạt cho Goianiense GO ngay ngoài khu vực của Botafogo.
Botafogo có một quả ném biên nguy hiểm.
Botafogo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Goianiense GO thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Federico Andres Martinez Berroa thay thế Marcelinho.

Federico Andres Martinez Berroa cân bằng tỷ số 1-1.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả ném biên của Goianiense GO ở phần sân của Botafogo.
Liệu Goianiense GO có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Goianiense GO.
Goianiense GO cần cẩn trọng. Botafogo có một quả ném biên tấn công.
Goianiense GO thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Federico Andres Martinez Berroa thay thế Marcelinho.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Goianiense GO được hưởng một quả phạt góc do Fabio Augusto Santos Sa Junior trao.
Liệu Goianiense GO có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Botafogo không?
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Atletico GO
Botafogo SP (5-4-1): Joao Carlos (1), Jeferson (2), Allisson Cassiano (3), Rafael Henrique Milhorim (4), Gabriel Risso (6), Edson (5), Wesley Dias Claudino (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Alexandre Jesus (9)
Atletico GO (4-2-3-1): Vladimir (1), Rai Ramos (2), Matheus Piaui (3), Pedro Henrique (4), Guilherme Romao (6), Rhaldney (8), Leo Naldi (5), Kauan (10), William Pottker (11), Marcelinho (7), Sandro Lima (9)


Thay người | |||
64’ | Wesley Dias Claudino Sabit Abdulai | 46’ | Leo Naldi Ariel |
64’ | Jonathan Cafu Alejo Dramisino | 75’ | Rai Ramos Ruan |
79’ | Leandro Maciel Wellison Matheus Rodriguez Regis | 75’ | William Pottker Robert Conceicao |
79’ | Jeferson Wallison | 81’ | Kauan Rai |
87’ | Marcelinho Federico Andres Martinez Berroa |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Souza | Anderson | ||
Ericson | Ruan | ||
Carlos Eduardo | Alix Vinicius | ||
Sabit Abdulai | Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
Jean | Willian Maranhao | ||
Pablo Thiago Ferreira Thomaz | Robert Conceicao | ||
Alejo Dramisino | Federico Andres Martinez Berroa | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Rai | ||
Willian Gabriel Lins de Sa | Ariel | ||
Wallison | |||
Rafael Henrique de Deus Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại