Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Jefferson Savarino (Kiến tạo: Alex Telles)9
  • Luiz Henrique (Kiến tạo: Jefferson Savarino)12
  • Tiquinho Soares (Thay: Igor Jesus)68
  • Junior Santos (Thay: Adryelson)69
  • Lucas Halter (Thay: Luiz Henrique)70
  • Junior Santos (Kiến tạo: Marlon Freitas)71
  • Cuiabano (Thay: Alex Telles)72
  • Allan (Thay: Marlon Freitas)76
  • Allan (Thay: Vitinho)76
  • Joao Victor37
  • Pablo Vegetti38
  • Joao Victor44
  • Maicon (Thay: Jean Meneses)45
  • Pablo Galdames (Thay: Dimitri Payet)46
  • Rayan (Thay: Pablo Vegetti)64
  • Maxsuel Alves (Thay: Jose Rodriguez)65
  • Paulo Henrique76
  • Paulo Henrique86
  • Robert Rojas (Thay: Paulo Henrique)87

Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Vasco da Gama

số liệu thống kê
Botafogo FR
Botafogo FR
Vasco da Gama
Vasco da Gama
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Vasco da Gama

Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (22), Adryelson (34), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (23), Igor Jesus (99)

Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Leo (3), Lucas Piton (6), Hugo Moura (25), Mateus Carvalho (85), Pumita Rodriguez (2), Dimitri Payet (10), Jean Meneses (21), Pablo Vegetti (99)

Botafogo FR
Botafogo FR
4-2-3-1
12
John Victor
22
Vitinho
34
Adryelson
20
Alexander Barboza
13
Alex Telles
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
10
Jefferson Savarino
23
Thiago Almada
99
Igor Jesus
99
Pablo Vegetti
21
Jean Meneses
10
Dimitri Payet
2
Pumita Rodriguez
85
Mateus Carvalho
25
Hugo Moura
6
Lucas Piton
3
Leo
38
Joao Victor
96
Paulo Henrique
1
Léo Jardim
Vasco da Gama
Vasco da Gama
4-2-3-1
Thay người
68’
Igor Jesus
Tiquinho Soares
45’
Jean Meneses
Maicon
69’
Adryelson
Junior Santos
46’
Dimitri Payet
Pablo Galdámes
70’
Luiz Henrique
Lucas Halter
64’
Pablo Vegetti
Rayan
72’
Alex Telles
Cuiabano
65’
Jose Rodriguez
Maxsuel Alves
76’
Vitinho
Allan
87’
Paulo Henrique
Robert Rojas
Cầu thủ dự bị
Gatito Fernandez
Keiller
Lucas Halter
Robert Rojas
Mateo Ponte
Maicon
Danilo Barbosa
Victor Luis
Tche Tche
Leandrinho
Tiquinho Soares
Souza
Junior Santos
Juan Sforza
Allan
Pablo Galdámes
Carlos Eduardo
Maxime Dominguez
Matheus Martins
Maxsuel Alves
Cuiabano
Rayan
Oscar Romero
Alex Teixeira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
01/08 - 2021
08/11 - 2021
VĐQG Brazil
03/07 - 2023
07/11 - 2023
30/06 - 2024
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Botafogo FR

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
06/11 - 2024
Copa Libertadores
31/10 - 2024
VĐQG Brazil
27/10 - 2024
Copa Libertadores
24/10 - 2024
VĐQG Brazil
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Copa Libertadores
26/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Brazil
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Vasco da Gama

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
06/11 - 2024
29/10 - 2024
25/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
20/10 - 2024
VĐQG Brazil
17/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
03/10 - 2024
VĐQG Brazil
30/09 - 2024
23/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X