![]() Luiz Henrique 30 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Rafinha) 59 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Luiz Henrique) 68 | |
![]() Fernando Marcal (Thay: Alex Telles) 68 | |
![]() Luciano Neves 69 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Lucas Moura) 69 | |
![]() Michel Araujo (Thay: William Gomes) 69 | |
![]() Nahuel Ferraresi (Thay: Alan Franco) 69 | |
![]() Bastos 72 | |
![]() Tche Tche (Thay: Marlon Freitas) 79 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Igor Jesus) 79 | |
![]() Rafinha 82 | |
![]() Andre (Thay: Jonathan Calleri) 82 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 90 | |
![]() Robert Arboleda 90+4' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Sao Paulo
số liệu thống kê

Botafogo FR

Sao Paulo
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 29
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Sao Paulo
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (22), Bastos (15), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (18), Igor Jesus (99)
Sao Paulo (3-4-2-1): Rafael (23), Alan Franco (28), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Rafinha (13), Welington (6), Damián Bobadilla (21), Luiz Gustavo (16), Lucas Moura (7), William Gomes (39), Jonathan Calleri (9)

Botafogo FR
4-2-3-1
12
John Victor
22
Vitinho
15
Bastos
20
Alexander Barboza
13
Alex Telles
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
10
Jefferson Savarino
18
Thiago Almada
99
Igor Jesus
9
Jonathan Calleri
39
William Gomes
7
Lucas Moura
16
Luiz Gustavo
21
Damián Bobadilla
6
Welington
13
Rafinha
35
Sabino
5
Robert Arboleda
28
Alan Franco
23
Rafael

Sao Paulo
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Alex Telles Fernando Marcal | 59’ | Rafinha Wellington Rato |
68’ | Luiz Henrique Tiquinho Soares | 69’ | Lucas Moura Luciano Neves |
79’ | Igor Jesus Matheus Martins | 69’ | William Gomes Michel Araujo |
79’ | Marlon Freitas Tche Tche | 69’ | Alan Franco Nahuel Ferraresi |
90’ | Vitinho Mateo Ponte | 82’ | Jonathan Calleri Andre Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Gatito | Jandrei | ||
Oscar Romero | Igor Vinicius | ||
Matheus Martins | Jamal Lewis | ||
Adryelson | Santiago Longo | ||
Allan | Luciano Neves | ||
Kaue | Michel Araujo | ||
Fernando Marcal | Andre Silva | ||
Tiquinho Soares | Marcos Antonio | ||
Tche Tche | Ruan | ||
Danilo Barbosa | Wellington Rato | ||
Mateo Ponte | Nahuel Ferraresi | ||
Lucas Halter | Erick Serafim |
Nhận định Botafogo FR vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Giao hữu
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại