Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất
  • Tiquinho Soares (Kiến tạo: Carlos Eduardo)4
  • Leonel Di Placido45+1'
  • Daniel Borges (Thay: Rafael)46
  • Luis Henrique (Thay: Gustavo Sauer)46
  • Lucas Fernandes (Thay: Tche Tche)62
  • Matias Segovia (Thay: Junior Santos)79
  • Luis Geovanny Segovia (Thay: Leonel Di Placido)79
  • Carlos Eduardo80
  • Lucas Fernandes85
  • Victor Leandro Cuesta85
  • Carlos Eduardo (Kiến tạo: Victor Leandro Cuesta)88
  • Jhegson Mendez9
  • Jonathan Calleri (Kiến tạo: Luciano Neves)17
  • David (Thay: Luciano Neves)46
  • Jonathan Calleri48
  • Alisson (Thay: Rodrigo Nestor)65
  • Pablo Maia65
  • Pablo Maia (Thay: Jhegson Mendez)65
  • Marcos Paulo (Thay: David)72
  • Marcos Paulo73
  • Gabriel Neves (Thay: Wellington Rato)82
  • Gabriel Neves (Thay: Wellington Rato)84

Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Sao Paulo

số liệu thống kê
Botafogo FR
Botafogo FR
Sao Paulo
Sao Paulo
32 Kiểm soát bóng 68
20 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Sao Paulo

Botafogo FR (4-2-3-1): Lucas Perri (12), Leonel Di Placido (24), Adryelson (34), Victor Cuesta (15), Tche Tche (6), Danilo (5), Gustavo Sauer (10), Carlos Eduardo (33), Junior Santos (37), Tiquinho Soares (9)

Sao Paulo (4-1-4-1): Rafael (23), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Caio Paulista (38), Jhegson Mendez (21), Michel Araujo (15), Rodrigo Nestor (11), Luciano Neves (10), Wellington Rato (27), Jonathan Calleri (9)

Botafogo FR
Botafogo FR
4-2-3-1
12
Lucas Perri
24
Leonel Di Placido
34
Adryelson
15
Victor Cuesta
6
Tche Tche
5
Danilo
10
Gustavo Sauer
33
Carlos Eduardo
37
Junior Santos
9
Tiquinho Soares
9
Jonathan Calleri
27
Wellington Rato
10
Luciano Neves
11
Rodrigo Nestor
15
Michel Araujo
21
Jhegson Mendez
38
Caio Paulista
28
Alan Franco
5
Robert Arboleda
13
Rafinha
23
Rafael
Sao Paulo
Sao Paulo
4-1-4-1
Thay người
46’
Rafael
Daniel Fortunato Borges
46’
Marcos Paulo
David
46’
Gustavo Sauer
Luis Henrique
65’
Rodrigo Nestor
Alisson
62’
Tche Tche
Lucas Fernandes
65’
Jhegson Mendez
Pablo Maia
79’
Junior Santos
Matias Segovia
72’
David
Marcos Paulo
79’
Leonel Di Placido
Luis Segovia
82’
Wellington Rato
Gabriel Neves Perdomo
Cầu thủ dự bị
Janderson
Felipe Alves
Douglas Borges
Jandrei
Igo Gabriel
Alisson
Philipe Sampaio
Nathan Mendes
Rai
Patryck
Daniel Fortunato Borges
Lucas Beraldo
Matias Segovia
Rai dos Reis Ramos
Lucas Fernandes
Marcos Paulo
Marlon Freitas
Juan
Gabriel
Pablo Maia
Luis Henrique
David
Luis Segovia
Gabriel Neves Perdomo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
17/06 - 2022
10/10 - 2022
16/04 - 2023
20/08 - 2023
25/07 - 2024
Copa Libertadores
19/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Brazil
09/12 - 2024

Thành tích gần đây Botafogo FR

Cup Khác
12/12 - 2024
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
Copa Libertadores
01/12 - 2024
VĐQG Brazil
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
Copa Libertadores
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
17/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X