![]() Luiz Henrique (Kiến tạo: Igor Jesus) 22 | |
![]() Jose Lopez 29 | |
![]() Mauricio (Kiến tạo: Rony) 33 | |
![]() Raphael Veiga 37 | |
![]() Igor Jesus (Kiến tạo: Marlon Freitas) 39 | |
![]() Lazaro (Thay: Rony) 46 | |
![]() Igor Jesus 49 | |
![]() Estevao (Thay: Mauricio) 57 | |
![]() Felipe Anderson (Thay: Jose Lopez) 57 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Jefferson Savarino) 60 | |
![]() Cuiabano 64 | |
![]() Abel Ferreira 65 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Thiago Almada) 71 | |
![]() Fabinho (Thay: Raphael Veiga) 71 | |
![]() Fernando Marcal (Thay: Cuiabano) 71 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 78 | |
![]() Tche Tche (Thay: Luiz Henrique) 78 | |
![]() Estevao 90 | |
![]() Tiquinho Soares 90 |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Palmeiras
số liệu thống kê

Botafogo FR

Palmeiras
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Palmeiras
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Bastos (15), Alexander Barboza (20), Cuiabano (66), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Thiago Almada (18), Jefferson Savarino (10), Igor Jesus (99)
Palmeiras (3-4-3): Weverton (21), Vitor Reis (44), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Agustin Giay (4), Anibal Moreno (5), Raphael Veiga (23), Vanderlan (6), Mauricio (18), Flaco Lopez (42), Rony (10)

Botafogo FR
4-2-3-1
12
John Victor
4
Mateo Ponte
15
Bastos
20
Alexander Barboza
66
Cuiabano
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
18
Thiago Almada
10
Jefferson Savarino
99
Igor Jesus
10
Rony
42
Flaco Lopez
18
Mauricio
6
Vanderlan
23
Raphael Veiga
5
Anibal Moreno
4
Agustin Giay
26
Murilo
15
Gustavo Gómez
44
Vitor Reis
21
Weverton

Palmeiras
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Jefferson Savarino Tiquinho Soares | 46’ | Rony Lázaro |
71’ | Thiago Almada Matheus Martins | 57’ | Mauricio Estêvão |
71’ | Cuiabano Fernando Marcal | 57’ | Jose Lopez Felipe Anderson |
78’ | Marlon Freitas Allan | 71’ | Raphael Veiga Fabinho |
78’ | Luiz Henrique Tche Tche |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Martins | Luighi | ||
Allan | Estêvão | ||
Kaue | Fabinho | ||
Gatito | Kaiky Naves | ||
Lucas Halter | Gabriel Menino | ||
Danilo Barbosa | Romulo | ||
Tche Tche | Lázaro | ||
Tiquinho Soares | Caio Paulista | ||
Hugo | Felipe Anderson | ||
Oscar Romero | Ze Rafael | ||
Luis Segovia | Marcos Rocha | ||
Fernando Marcal | Marcelo Lomba |
Nhận định Botafogo FR vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Giao hữu
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại