Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Mateo Ponte (Kiến tạo: Marlon Freitas)3
  • Cuiabano33
  • Mateo Ponte52
  • Igor Jesus54
  • Alexander Barboza56
  • Tche Tche (Thay: Mateo Ponte)66
  • (Pen) Thiago Almada67
  • Tiquinho Soares (Thay: Igor Jesus)67
  • Matheus Martins (Thay: Thiago Almada)74
  • Carlos Alberto (Thay: Luiz Henrique)80
  • Allan (Thay: Marlon Freitas)80
  • Matheus Martins (Kiến tạo: Jefferson Savarino)84
  • Jefferson Savarino86
  • Matheus Martins (Kiến tạo: Allan)90+3'
  • Victor Hugo (Thay: Giorgian De Arrascaeta)8
  • Bruno Henrique (Kiến tạo: Leo Ortiz)24
  • Evertton Araujo (Thay: Gerson)46
  • Ayrton Lucas63
  • Guillermo Varela (Thay: Ayrton Lucas)65
  • Leo Pereira (Thay: Bruno Henrique)66
  • Carlinhos70
  • Lorran (Thay: Allan)74

Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Flamengo

số liệu thống kê
Botafogo FR
Botafogo FR
Flamengo
Flamengo
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 15
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Flamengo

Botafogo FR (4-5-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Bastos (15), Alexander Barboza (20), Cuiabano (66), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (23)

Flamengo (4-4-2): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Allan (21), Leo Ortiz (3), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (14), Bruno Henrique (27), Carlinhos (22)

Botafogo FR
Botafogo FR
4-5-1
12
John Victor
4
Mateo Ponte
15
Bastos
20
Alexander Barboza
66
Cuiabano
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
10
Jefferson Savarino
23
Thiago Almada
22
Carlinhos
27
Bruno Henrique
14
Giorgian de Arrascaeta
8
Gerson
3
Leo Ortiz
21
Allan
6
Ayrton Lucas
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-4-2
Thay người
66’
Mateo Ponte
Tche Tche
8’
Giorgian De Arrascaeta
Victor Hugo
67’
Igor Jesus
Tiquinho Soares
46’
Gerson
Evertton Araujo
74’
Thiago Almada
Matheus Martins
65’
Ayrton Lucas
Guillermo Varela
80’
Luiz Henrique
Carlos Alberto
66’
Bruno Henrique
Leo Pereira
74’
Allan
Lorran
Cầu thủ dự bị
Tiquinho Soares
Igor Jesus
Oscar Romero
Cleiton
Yarlen
Leo Pereira
Luis Segovia
Guillermo Varela
Matheus Martins
Lucas Furtado
Carlos Alberto
Matheus Cunha
Kaue
Evertton Araujo
Hugo
Victor Hugo
Tche Tche
Nicolás de la Cruz
Danilo Barbosa
Matheus Goncalves
Gatito
Lorran
Ogundana Shola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
08/05 - 2022
29/08 - 2022
01/05 - 2023
03/09 - 2023
28/04 - 2024
19/08 - 2024

Thành tích gần đây Botafogo FR

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
06/11 - 2024
Copa Libertadores
31/10 - 2024
VĐQG Brazil
27/10 - 2024
Copa Libertadores
24/10 - 2024
VĐQG Brazil
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Copa Libertadores
26/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Brazil
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Flamengo

Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024
VĐQG Brazil
07/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
04/11 - 2024
VĐQG Brazil
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
21/10 - 2024
VĐQG Brazil
18/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Brazil
03/10 - 2024
VĐQG Brazil
30/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X