![]() Juan Gutierrez 15 | |
![]() Rodrigo Teliz (Thay: Jose Varela) 19 | |
![]() Agustin Anello 36 | |
![]() Gaston Bueno 37 | |
![]() Esteban Da Silva (Thay: Gaston Bueno) 46 | |
![]() Leandro Suhr 64 | |
![]() Bruno Damiani (Thay: Leandro Suhr) 69 | |
![]() Franco Perez (Thay: Agustin Amado) 70 | |
![]() Lucas Gabriel Monzon Lemos 74 | |
![]() Mateo Valentin Caceres (Thay: Jonathan Urretaviscaya) 78 | |
![]() Alejandro Severo (Thay: Esteban Da Silva) 78 | |
![]() Alejandro Severo (Thay: Agustín Alaniz) 78 | |
![]() Leandro Barcia Montero (Thay: Agustin Anello) 82 | |
![]() Emanuel Beltran (Thay: Juan Manuel Acosta) 82 | |
![]() Hugo Magallanes 85 | |
![]() Alejandro Severo (Kiến tạo: Federico Andrada) 89 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Juan Gutierrez) 90 | |
![]() Ayrton Cougo 90+1' | |
![]() Esteban Da Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Boston River vs Racing
số liệu thống kê

Boston River

Racing
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boston River vs Racing
Thay người | |||
69’ | Leandro Suhr Bruno Damiani | 19’ | Jose Varela Rodrigo Teliz |
70’ | Agustin Amado Franco Perez | 46’ | Gaston Bueno Esteban Santiago Da Silva Álvarez |
82’ | Juan Manuel Acosta Emanuel Beltran | 78’ | Jonathan Urretaviscaya Mateo Valentin Caceres |
82’ | Agustin Anello Leandro Barcia | 78’ | Agustín Alaniz Alejandro Severo |
90’ | Juan Gutierrez Facundo Munoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Costa | Renzo Damian Bacchia Rodriguez | ||
Bruno Antunez | German Peralta Dominguez | ||
Carlos Valdez | Alexander Hernandez | ||
Facundo Munoa | Rodrigo Teliz | ||
Bruno Damiani | Mateo Valentin Caceres | ||
Emanuel Beltran | Esteban Santiago Da Silva Álvarez | ||
Juan Ramos | Juan Sebastian Rivero Pin | ||
Felipe Chiappini | Alejandro Severo | ||
Franco Perez | Luis Antonio Gorocito Resende | ||
Leandro Barcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Boston River
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại