![]() Guzman Rodriguez (Kiến tạo: Juan Gutierrez) 9 | |
![]() Martin Fernandez 18 | |
![]() Ayrton Cougo 21 | |
![]() Gaston Bueno 36 | |
![]() Octavio Rivero 42 | |
![]() Santiago Corbo 44 | |
![]() Leandro Suhr (Thay: Santiago Corbo) 46 | |
![]() Hernan Novick (Thay: Brayan Alcocer) 61 | |
![]() Carlos Valdez 63 | |
![]() Tomas Veron Lupi (Thay: Erik de Los Santos) 64 | |
![]() Agustín Alaniz (Thay: Octavio Rivero) 64 | |
![]() Pablo Agustin Pereira Castelnoble 66 | |
![]() Agustin Da Rocha (Thay: Lucas Lemos) 79 | |
![]() Matias Zunino (Thay: Ayrton Cougo) 82 | |
![]() Leandro Gaston Mendez Varese (Thay: Martin Fernandez) 87 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Juan Gutierrez) 87 | |
![]() Hernan Novick 92+2' |
Thống kê trận đấu Boston River vs Racing
số liệu thống kê

Boston River

Racing
19 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boston River vs Racing
Thay người | |||
46’ | Santiago Corbo Leandro Suhr Avondet | 64’ | Erik de Los Santos Tomas Veron Lupi |
61’ | Brayan Alcocer Hernan Novick Rettich | 64’ | Octavio Rivero Agustín Alaniz |
82’ | Ayrton Cougo Paul Matias Zunino Escudero | 79’ | Lucas Lemos Agustin da Rocha Falero |
87’ | Martin Fernandez Leandro Gaston Mendez Varese | ||
87’ | Juan Gutierrez Facundo Munoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Nicolas Gentilio Martinez | ||
Leonardo Richard Costa Martinez | Matias Exequiel Velazquez Maldonado | ||
Hernan Novick Rettich | Mauro De Mora | ||
Paul Matias Zunino Escudero | Santiago Otegui Ferreira | ||
Leandro Suhr Avondet | Jonathan Alexis Sandoval Rojas | ||
Leandro Gaston Mendez Varese | Agustin da Rocha Falero | ||
Mauro Alfonso | Tomas Veron Lupi | ||
Facundo Munoa | Agustín Alaniz | ||
Bruno Abbate | Alexander Hernandez | ||
Mateo Carrizo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Boston River
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại