![]() Bagas Nugroho 13 | |
![]() Carlos Fortes 66 | |
![]() Torres (Kiến tạo: Muhammad Amrullah) 69 | |
![]() Torres 70 | |
![]() Carlos Fortes 73 | |
![]() Carlos Fortes 75 | |
![]() Javlon Guseynov 85 | |
![]() Nuriddin Davronov 86 | |
![]() Nuriddin Davronov 88 | |
![]() Jayus Hariono 90+1' |
Thống kê trận đấu Borneo vs Arema FC
số liệu thống kê

Borneo

Arema FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Borneo vs Arema FC
Borneo (4-3-3): Gianluca Pandeynuwu (31), Rifad Marasabessy (74), Javlon Guseynov (19), Wildansyah (4), Leo Guntara (15), Jonathan Bustos (10), Nuriddin Davronov (8), Wawan Febrianto (23), Terens Puhiri (28), Torres (9), Muhammad Amrullah (90)
Arema FC (4-3-3): Maringa (90), Rizky Dwi Febrianto (12), Sergio Silva (4), Bagas Nugroho (5), Johan Ahmad Farizi (87), Jayus Hariono (14), Hamzah Tito (13), Renshi Yamaguchi (8), Dendi Santoso (41), Carlos Fortes (9), Muhammad Rafli (10)

Borneo
4-3-3
31
Gianluca Pandeynuwu
74
Rifad Marasabessy
19
Javlon Guseynov
4
Wildansyah
15
Leo Guntara
10
Jonathan Bustos
8
Nuriddin Davronov
23
Wawan Febrianto
28
Terens Puhiri
9
Torres
90
Muhammad Amrullah
10
Muhammad Rafli
9 2
Carlos Fortes
41
Dendi Santoso
8
Renshi Yamaguchi
13
Hamzah Tito
14
Jayus Hariono
87
Johan Ahmad Farizi
5
Bagas Nugroho
4
Sergio Silva
12
Rizky Dwi Febrianto
90
Maringa

Arema FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Angga Saputra | Teguh Amiruddin | ||
Safrudin Tahar | Achmad Ramadani | ||
Andika Kurniawan | Hanif Sjahbandi | ||
Komang Teguh Putra | Diego Michiels | ||
Nurdiansyah | Didik Ariyanto | ||
Boaz Theofilius Erwin Solossa | Ikhfanul Alam | ||
Paulo Sitanggang | Bramntio Ramadhan | ||
Fajar Fathur Rahman | Ridwan Tawainella | ||
Hendro Siswanto | Dave Mustaine | ||
Sultan Samma | Muhammad Faiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Borneo
VĐQG Indonesia
ASEAN Club Championship
VĐQG Indonesia
ASEAN Club Championship
Thành tích gần đây Arema FC
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 9 | 2 | 23 | 57 | H H B T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 7 | 6 | 25 | 49 | B T T T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 4 | 48 | T B T T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | B H B T B |
5 | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T T H T | |
6 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | T T B B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 13 | 5 | 9 | 40 | H T T B H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | H B H H B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | H T H B T |
10 | 27 | 10 | 7 | 10 | -1 | 37 | B H H T T | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -6 | 36 | B B H B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 | H H B B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -8 | 29 | T B T T H |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H H T H T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B H H B H |
16 | 27 | 5 | 7 | 15 | -26 | 22 | T H H B B | |
17 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -9 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -22 | 21 | T H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại