Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand)
34
Lukas Grgic
42
Jakob Schoeller (Thay: Jonas Auer)
46
Matthias Seidl (Thay: Andrija Radulovic)
57
Mamadou Sangare
59
Srdjan Grahovac (Thay: Boban Nikolov)
59
Bendeguz Bolla
61
Aleksandar Subic (Thay: Viktor Rogan)
67
Jurich Carolina
72
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
73
Moritz Oswald (Thay: Bendeguz Bolla)
73
David Cavic (Thay: Stefan Savic)
77
Stojan Vranjes (Thay: Zoran Kvrzic)
77
Nenad Cvetkovic (VAR check)
84
Noah Bischof (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
86
(Pen) David Vukovic
90+2'

Thống kê trận đấu Borac Banja Luka vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
Rapid Wien
Rapid Wien
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 25
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borac Banja Luka vs Rapid Wien

Tất cả (354)
90+6'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Borac Banja Luka: 46%, Rapid Wien: 54%.

90+6'

Phát bóng lên cho Borac Banja Luka.

90+6'

Moritz Oswald tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+5'

Rapid Wien đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Kiểm soát bóng: Borac Banja Luka: 46%, Rapid Wien: 54%.

90+5'

David Vukovic bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.

90+4'

Aleksandar Subic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Stojan Vranjes từ Borac Banja Luka cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Aleksandar Subic từ Borac Banja Luka phạm lỗi với Tobias Borchgrevink Boerkeeiet.

90+4'

Rapid Wien đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Thật là một trận đấu! Chúng ta đang chứng kiến một màn trình diễn căng thẳng và chất lượng cao từ cả hai đội.

90+2'

Với bàn thắng đó, Borac Banja Luka đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

90+2' V À A A O O O - David Vukovic từ Borac Banja Luka thực hiện thành công quả phạt đền vào giữa khung thành bằng chân phải. Niklas Hedl đã nhảy sang phải.

V À A A O O O - David Vukovic từ Borac Banja Luka thực hiện thành công quả phạt đền vào giữa khung thành bằng chân phải. Niklas Hedl đã nhảy sang phải.

90+2'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - phạt đền cho Borac Banja Luka!

90+1'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một quả phạt đền cho Borac Banja Luka.

90+1'

PENALTY! - Mamadou Sangare để bóng chạm tay trong vòng cấm! Mamadou Sangare phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.

Đội hình xuất phát Borac Banja Luka vs Rapid Wien

Borac Banja Luka (4-2-3-1): Filip Manojlovic (13), Zoran Kvrzic (20), Bart Adrianus Johannes Meijers (2), Jurich Carolina (24), Viktor Rogan (19), Sandi Ogrinec (98), Boban Nikolov (5), Enver Kulasin (27), Stefan Savic (77), David Vukovic (10), Djordje Despotovic (99)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Andrija Radulovic (49), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
4-2-3-1
13
Filip Manojlovic
20
Zoran Kvrzic
2
Bart Adrianus Johannes Meijers
24
Jurich Carolina
19
Viktor Rogan
98
Sandi Ogrinec
5
Boban Nikolov
27
Enver Kulasin
77
Stefan Savic
10
David Vukovic
99
Djordje Despotovic
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
49
Andrija Radulovic
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
21
Louis Schaub
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
59’
Boban Nikolov
Srdjan Grahovac
46’
Jonas Auer
Jakob Scholler
67’
Viktor Rogan
Aleksandar Subic
57’
Andrija Radulovic
Matthias Seidl
77’
Stefan Savic
David Cavic
73’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
77’
Zoran Kvrzic
Stojan Vranjes
73’
Bendeguz Bolla
Moritz Oswald
86’
Nikolaus Wurmbrand
Noah Bischof
Cầu thủ dự bị
Damjan Siskovski
Paul Gartler
Nikola Pejovic
Benjamin Göschl
Maks Juraj Celic
Benjamin Bockle
Pavle Dajic
Jakob Scholler
Srdjan Grahovac
Roman Kerschbaum
Aleksandar Subic
Tobias Børkeeiet
David Cavic
Matthias Seidl
Stojan Vranjes
Noah Bischof
Gregor Bajde
Moritz Oswald
Savo Susic
Ercan Kara
Stefan Marcetic
Mladen Jurkas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Borac Banja Luka

VĐQG Bosnia
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Bosnia
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bosnia
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X