![]() Paul Mukairu 18 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Serkan Goksu) 46 | |
![]() Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Bernardo Sousa) 60 | |
![]() Tomislav Glumac 61 | |
![]() Furkan Apaydin (Thay: Engjell Hoti) 63 | |
![]() Berk Yildiz 75 | |
![]() Khouma Babacar (Thay: Husamettin Yener) 76 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Berk Yildiz) 76 | |
![]() Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Jefferson) 77 | |
![]() Dimitri Cavare (Thay: Cebio Soukou) 78 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Oguz Yildirim) 78 | |
![]() Anil Koc (Thay: Paul Mukairu) 89 | |
![]() Kaan Arslan (Thay: Enes Alic) 89 | |
![]() Khouma Babacar 90+7' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Boluspor

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
76’ | Berk Yildiz Eren Aydin | 46’ | Serkan Goksu Atalay Babacan |
76’ | Husamettin Yener Khouma Babacar | 60’ | Bernardo Sousa Mehmet Ali Buyuksayar |
77’ | Jefferson Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | 63’ | Engjell Hoti Furkan Apaydin |
89’ | Enes Alic Kaan Arslan | 78’ | Oguz Yildirim Jurgen Bardhi |
89’ | Paul Mukairu Anil Koc | 78’ | Cebio Soukou Dimitri Cavare |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Anteplioglu | Ubeyd Adiyaman | ||
Kaan Arslan | Furkan Apaydin | ||
Onur Atasayar | Batuhan Arici | ||
Eren Aydin | Atalay Babacan | ||
Khouma Babacar | Jurgen Bardhi | ||
Ishak Karaogul | Ali Bulbul | ||
Anil Koc | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Sirachan Nas | Dimitri Cavare | ||
Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | Batuhan Celik | ||
Ali Ulgen | Baris Ekincier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại