![]() Mehmet Dingil 16 | |
![]() (Pen) Kemal Ruzgar 18 | |
![]() Tugay Kacar 18 | |
![]() Taskin Calis 19 | |
![]() Bulent Cevahir (Thay: Rahim Dursun) 29 | |
![]() Bulent Cevahir 30 | |
![]() Anthony Uzodimma 40 | |
![]() Ziya Alkurt (Thay: Vusal Iskenderli) 42 | |
![]() Arb Manaj (Thay: Taskin Calis) 46 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Kemal Ruzgar) 46 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Tugay Kacar) 46 | |
![]() Adamu Alhassan 52 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Berk Yildiz) 63 | |
![]() Odise Roshi 72 | |
![]() Mehmet Zahit Cinar 73 | |
![]() Ugur Utlu (Thay: Ziya Alkurt) 82 | |
![]() Jakob Novak (Thay: Gokhan Karadeniz) 82 | |
![]() Ali Yavuz Kol (Thay: Hamza Gur) 88 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Boluspor

Keciorengucu
10 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại