![]() Ercan Coskun 22 | |
![]() Bahadir Yildirim 23 | |
![]() Erkam Develi 44 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Uerdi Mara) 65 | |
![]() Cenk Ahmet Alkilic (Thay: Berk Yildiz) 71 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Abdoulaye Diarrassouba) 71 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Melih Inan) 83 | |
![]() Sahverdi Cetin (Thay: Jurgen Bardhi) 83 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 84 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Adel Bettaieb) 84 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi 91+1' | |
![]() Hakan Bilgic 91+1' | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Christian Innocent) 93 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Boluspor

Keciorengucu
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
71’ | Berk Yildiz Cenk Ahmet Alkilic | 65’ | Uerdi Mara Malaly Dembele |
71’ | Abdoulaye Diarrassouba Seref Ozcan | 83’ | Jurgen Bardhi Sahverdi Cetin |
84’ | Adel Bettaieb Idrissa Camara | 83’ | Melih Inan Omogbolahan Gregory Ariyibi |
84’ | Joel Ngandu Kayamba Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartu Kulbilge | Omercan Avci | ||
Veaceslav Posmac | Hasim Arda Sarman | ||
Kubilay Sonmez | Bilal Budak | ||
Cenk Ahmet Alkilic | Sahverdi Cetin | ||
Idrissa Camara | Halil Can Ayan | ||
Atalay Babacan | Musa Caner Aktas | ||
Furkan Demir | Malaly Dembele | ||
Batuhan Isciler | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Seref Ozcan | Moustapha Camara | ||
Arda Koksal | Ozer Ozdemir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại