![]() Malaly Dembele (Kiến tạo: Rashad Muhammed) 5 | |
![]() Dejvi Bregu 34 | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Jurgen Bardhi) 46 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba (Thay: Gokhan Alsan) 46 | |
![]() Rashad Muhammed 50 | |
![]() Dejvi Bregu 51 | |
![]() Veaceslav Posmac (Kiến tạo: Dejvi Bregu) 61 | |
![]() Melih Inan (Thay: Bekir Karadeniz) 62 | |
![]() Melih Inan (Thay: Baris Yardimci) 62 | |
![]() Bulent Cevahir (Thay: Batuhan Isciler) 77 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Safa Kinali) 77 | |
![]() Lamin Jallow (Thay: Rashad Muhammed) 79 | |
![]() Anderson Cordeiro Costa (Thay: Aly Malle) 79 | |
![]() Metin Ucar 84 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba 86 | |
![]() Tugay Kacar 88 | |
![]() Hamza Gur (Thay: Rashad Muhammed) 88 | |
![]() Aykut Ceviker 89 | |
![]() Burak Asan (Thay: Tugay Kacar) 89 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Dino Ndlovu) 90 | |
![]() Hamza Gur (Thay: Rashad Muhammed) 90 | |
![]() Dino Ndlovu (Kiến tạo: Dejvi Bregu) 90+6' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Boluspor

Keciorengucu
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
46’ | Gokhan Alsan Joel Ngandu Kayamba | 46’ | Jurgen Bardhi Aykut Ceviker |
77’ | Safa Kinali Eray Ataseven | 62’ | Baris Yardimci Melih Inan |
77’ | Batuhan Isciler Bulent Cevahir | 79’ | Aly Malle Anderson Cordeiro Costa |
89’ | Tugay Kacar Burak Asan | 79’ | Rashad Muhammed Lamin Jallow |
90’ | Dino Ndlovu Ibrahima Balde | 90’ | Rashad Muhammed Hamza Gur |
Cầu thủ dự bị | |||
Tolunay Artuc | Abdullah Aydin | ||
Burak Asan | Aykut Ceviker | ||
Eray Ataseven | Anderson Cordeiro Costa | ||
Ibrahima Balde | Boran Gungor | ||
Ensar Bilir | Hamza Gur | ||
Bulent Cevahir | Melih Inan | ||
Joel Ngandu Kayamba | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Melih Okutan | Hasim Arda Sarman | ||
Kerem Paykoc | Lamin Jallow | ||
Ismail Cipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại