![]() Sergen Picinciol 33 | |
![]() Fethi Ozer 48 | |
![]() Mexer 56 | |
![]() Murat Cem Akpinar (Thay: Mehmet Ozcan) 62 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Dieumerci Ndongala) 62 | |
![]() Vusal Iskenderli (Thay: Ali Ulgen) 72 | |
![]() Dean Lico (Thay: Kosta Aleksic) 72 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Billal Messaoudi) 74 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Marco Paixao) 74 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Khouma Babacar) 84 | |
![]() Anil Koc (Thay: Florent Hasani) 84 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Rahmetullah Berisbek) 85 | |
![]() Lois Diony 90 | |
![]() Naby Oulare (Thay: Enes Alic) 90 | |
![]() Murat Cem Akpinar 90+3' | |
![]() Mario Balburdia 90+6' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Boluspor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Bandirmaspor
Boluspor: Caglar Sahin Akbaba (1), Ali Ulgen (2), Onur Ulas (14), Fethi Ozer (35), Ishak Karaogul (36), Mario Balburdia (80), Kosta Aleksic (23), Enes Alic (33), Paul Mukairu (12), Khouma Babacar (15), Florent Hasani (11)
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Mexer (23), Faruk Can Gene (99), Sergen Picinciol (35), Mehmet Ozcan (41), Hikmet Ciftci (6), Dieumerci Ndongala (17), Rahmetullah Berisbek (77), Lois Diony (9), Marco Paixao (29), Billal Messaoudi (45)
Thay người | |||
72’ | Kosta Aleksic Dean Lico | 62’ | Mehmet Ozcan Murat Cem Akpınar |
72’ | Ali Ulgen Vusal Iskenderli | 62’ | Dieumerci Ndongala Ibrahim Kaya |
84’ | Khouma Babacar Husamettin Yener | 74’ | Billal Messaoudi Kerim Avci |
84’ | Florent Hasani Anil Koc | 74’ | Marco Paixao Paulo Rafael Pereira Araujo |
90’ | Enes Alic Naby Oulare | 85’ | Rahmetullah Berisbek Hakan Bilgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Anteplioglu | Zafer Gorgen | ||
Onur Atasayar | Yigit Zorluer | ||
Dean Lico | Yasin Yagız Dilek | ||
Eren Erdoğan | Hakan Bilgic | ||
Naby Oulare | Murat Cem Akpınar | ||
Sirachan Nas | Kerim Avci | ||
Kaan Arslan | Mourad Louzif | ||
Husamettin Yener | Ibrahim Kaya | ||
Vusal Iskenderli | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Anil Koc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại