![]() Hakan Bilgic (Kiến tạo: Tugay Kacar) 36 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Kursad Surmeli) 58 | |
![]() Burak Asan (Thay: Furkan Demir) 63 | |
![]() Metehan Yilmaz (Thay: Muzaffer Kocaer) 66 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Melih Okutan) 73 | |
![]() Gokhan Karadeniz 74 | |
![]() (Pen) Ibrahima Balde 77 | |
![]() Yusuf Can Esendemir (Thay: Ali Dere) 80 | |
![]() Bertug Bayar (Thay: Ahmet Dereli) 81 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Safa Kinali) 81 | |
![]() Ridvan Kocak 83 | |
![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 85 | |
![]() Gokhan Alsan (Thay: Gokhan Karadeniz) 86 | |
![]() Ozan Papaker (Thay: Ibrahima Balde) 86 | |
![]() Kubilay Aktas 89 | |
![]() (Pen) Dejvi Bregu 90 | |
![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 90+7' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Altinordu
số liệu thống kê

Boluspor

Altinordu
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Altinordu
Thay người | |||
63’ | Furkan Demir Burak Asan | 58’ | Kursad Surmeli Seref Ozcan |
73’ | Melih Okutan Dejvi Bregu | 66’ | Muzaffer Kocaer Metehan Yilmaz |
86’ | Gokhan Karadeniz Gokhan Alsan | 80’ | Ali Dere Yusuf Can Esendemir |
86’ | Ibrahima Balde Ozan Papaker | 81’ | Ahmet Dereli Bertug Bayar |
81’ | Safa Kinali Feyttullah Gurluk |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Alsan | Bertug Bayar | ||
Burak Asan | Yusuf Can Esendemir | ||
Ensar Bilir | Feyttullah Gurluk | ||
Dejvi Bregu | Rahmi Kaya | ||
Arda Koksal | Furkan Metin | ||
Ozan Papaker | Emre Oymak | ||
Erdem Can Polat | Seref Ozcan | ||
Gentian Selmani | Alperen Selvi | ||
Ercan Yazici | Arif Simsir | ||
Metehan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại