- Vladimir Zeman (Kiến tạo: Vaclav Drchal)31
- Vaclav Drchal (Kiến tạo: Jan Kovarik)42
- Vojtech Smrz (Thay: Lukas Hulka)50
- Vladimir Zeman (Kiến tạo: Jan Kovarik)59
- Milan Ristovski (Thay: Abdulla Yusuf Helal)64
- Jan Matousek (Thay: Vladimir Zeman)64
- Antonin Krapka (Thay: Ales Cermak)64
- Robert Hruby71
- Martin Dostal (Thay: Denis Vala)76
- Jan Shejbal (Thay: Jan Kovarik)90
- Jan Vondra90+5'
- Gigli Ndefe29
- Patrik Blahut (Kiến tạo: Michael Krmencik)38
- Michal Travnik (Thay: Marek Havlik)59
- Jakub Kristan (Thay: Patrik Blahut)71
- Filip Soucek (Thay: Michal Kohut)71
- Michal Travnik80
- Marko Kvasina (Thay: Pavel Juroska)80
- Azevedo (Thay: Filip Vasko)80
- (Pen) Michael Krmencik88
- Marko Kvasina (Kiến tạo: Gigli Ndefe)89
- Tomas Brecka (Thay: Seung-Bin Kim)90
- Marko Kvasina (Kiến tạo: Stanislav Hofmann)90+5'
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slovacko
số liệu thống kê
Bohemians 1905
Slovacko
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slovacko
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Tomas Fruhwald (23), Adam Kladec (27), Denis Vala (18), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Robert Hruby (88), Ales Cermak (47), Vladimir Zeman (13), Vaclav Drchal (20), Jan Kovarik (19), Yusuf (9)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Stanislav Hofmann (6), Ondrej Kukucka (35), Filip Vasko (5), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Pavel Juroska (24), Michal Kohut (13), Seung-Bin Kim (18), Michael Krmencik (21)
Bohemians 1905
4-2-3-1
23
Tomas Fruhwald
27
Adam Kladec
18
Denis Vala
28
Lukas Hulka
22
Jan Vondra
88
Robert Hruby
47
Ales Cermak
13 2
Vladimir Zeman
20
Vaclav Drchal
19
Jan Kovarik
9
Yusuf
21
Michael Krmencik
18
Seung-Bin Kim
13
Michal Kohut
24
Pavel Juroska
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
5
Filip Vasko
35
Ondrej Kukucka
6
Stanislav Hofmann
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
50’ | Lukas Hulka Vojtech Smrz | 59’ | Marek Havlik Michal Travnik |
64’ | Ales Cermak Antonin Krapka | 71’ | Michal Kohut Filip Soucek |
64’ | Vladimir Zeman Jan Matousek | 71’ | Patrik Blahut Jakub Kristan |
64’ | Abdulla Yusuf Helal Milan Ristovski | 80’ | Filip Vasko Azevedo |
76’ | Denis Vala Martin Dostal | 80’ | Pavel Juroska Marko Kvasina |
90’ | Jan Kovarik Jan Shejbal | 90’ | Seung-Bin Kim Tomas Brecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Reichl | Tomas Frystak | ||
Antonin Krapka | Tomas Brecka | ||
Jan Shejbal | Filip Soucek | ||
Martin Dostal | Michal Travnik | ||
Matej Kadlec | Milan Petrzela | ||
Dominik Plestil | Azevedo | ||
Adam Janos | Jakub Kristan | ||
Vojtech Smrz | Marko Kvasina | ||
Josef Jindrisek | |||
Jan Matousek | |||
Milan Ristovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại