Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bohemians 1905 vs Slovacko hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 30/11

Kết thúc

Bohemians 1905

Bohemians 1905

3 : 3

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 2-1
T7, 19:30 30/11/2024
Vòng 17 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vladimir Zeman (Kiến tạo: Vaclav Drchal)31
  • Vaclav Drchal (Kiến tạo: Jan Kovarik)42
  • Vojtech Smrz (Thay: Lukas Hulka)50
  • Vladimir Zeman (Kiến tạo: Jan Kovarik)59
  • Milan Ristovski (Thay: Abdulla Yusuf Helal)64
  • Jan Matousek (Thay: Vladimir Zeman)64
  • Antonin Krapka (Thay: Ales Cermak)64
  • Robert Hruby71
  • Martin Dostal (Thay: Denis Vala)76
  • Jan Shejbal (Thay: Jan Kovarik)90
  • Jan Vondra90+5'
  • Gigli Ndefe29
  • Patrik Blahut (Kiến tạo: Michael Krmencik)38
  • Michal Travnik (Thay: Marek Havlik)59
  • Jakub Kristan (Thay: Patrik Blahut)71
  • Filip Soucek (Thay: Michal Kohut)71
  • Michal Travnik80
  • Marko Kvasina (Thay: Pavel Juroska)80
  • Azevedo (Thay: Filip Vasko)80
  • (Pen) Michael Krmencik88
  • Marko Kvasina (Kiến tạo: Gigli Ndefe)89
  • Tomas Brecka (Thay: Seung-Bin Kim)90
  • Marko Kvasina (Kiến tạo: Stanislav Hofmann)90+5'

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slovacko

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Slovacko
Slovacko
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slovacko

Bohemians 1905 (4-2-3-1): Tomas Fruhwald (23), Adam Kladec (27), Denis Vala (18), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Robert Hruby (88), Ales Cermak (47), Vladimir Zeman (13), Vaclav Drchal (20), Jan Kovarik (19), Yusuf (9)

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Stanislav Hofmann (6), Ondrej Kukucka (35), Filip Vasko (5), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Pavel Juroska (24), Michal Kohut (13), Seung-Bin Kim (18), Michael Krmencik (21)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
4-2-3-1
23
Tomas Fruhwald
27
Adam Kladec
18
Denis Vala
28
Lukas Hulka
22
Jan Vondra
88
Robert Hruby
47
Ales Cermak
13 2
Vladimir Zeman
20
Vaclav Drchal
19
Jan Kovarik
9
Yusuf
21
Michael Krmencik
18
Seung-Bin Kim
13
Michal Kohut
24
Pavel Juroska
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
5
Filip Vasko
35
Ondrej Kukucka
6
Stanislav Hofmann
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
50’
Lukas Hulka
Vojtech Smrz
59’
Marek Havlik
Michal Travnik
64’
Ales Cermak
Antonin Krapka
71’
Michal Kohut
Filip Soucek
64’
Vladimir Zeman
Jan Matousek
71’
Patrik Blahut
Jakub Kristan
64’
Abdulla Yusuf Helal
Milan Ristovski
80’
Filip Vasko
Azevedo
76’
Denis Vala
Martin Dostal
80’
Pavel Juroska
Marko Kvasina
90’
Jan Kovarik
Jan Shejbal
90’
Seung-Bin Kim
Tomas Brecka
Cầu thủ dự bị
Michal Reichl
Tomas Frystak
Antonin Krapka
Tomas Brecka
Jan Shejbal
Filip Soucek
Martin Dostal
Michal Travnik
Matej Kadlec
Milan Petrzela
Dominik Plestil
Azevedo
Adam Janos
Jakub Kristan
Vojtech Smrz
Marko Kvasina
Josef Jindrisek
Jan Matousek
Milan Ristovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X