- Daniel Kostl (Kiến tạo: Jan Kovarik)49
- Jan Matousek (Thay: Vaclav Drchal)63
- Tomas Necid (Thay: Erik Prekop)75
- Adam Janos (Thay: Martin Hala)75
- Martin Dostal (Thay: Jan Kovarik)90
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Merchas Doski)59
- Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)59
- Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)73
- Ondrej Sasinka (Thay: Seung-Bin Kim)73
- Michal Travnik (Thay: Peter Reinberk)87
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slovacko
số liệu thống kê
Bohemians 1905
Slovacko
11 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 33
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slovacko
Bohemians 1905 (3-4-2-1): Martin Jedlicka (36), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Lukas Hulka (28), Daniel Kostl (23), Jan Kovarik (12), Michal Beran (6), Josef Jindrisek (4), Martin Hala (17), Erik Prekop (33), Vaclav Drchal (20)
Slovacko (3-4-2-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Tomas Brecka (5), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Merchas Doski (14), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Seung-Bin Kim (18), Milan Petrzela (11), Ondrej Mihalik (17)
Bohemians 1905
3-4-2-1
36
Martin Jedlicka
34
Antonin Krapka
22
Jan Vondra
28
Lukas Hulka
23
Daniel Kostl
12
Jan Kovarik
6
Michal Beran
4
Josef Jindrisek
17
Martin Hala
33
Erik Prekop
20
Vaclav Drchal
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
18
Seung-Bin Kim
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
14
Merchas Doski
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
5
Tomas Brecka
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Vaclav Drchal Jan Matousek | 59’ | Ondrej Mihalik Filip Vecheta |
75’ | Erik Prekop Tomas Necid | 59’ | Merchas Doski Vlasiy Sinyavskiy |
75’ | Martin Hala Adam Janos | 73’ | Milan Petrzela Patrik Brandner |
90’ | Jan Kovarik Martin Dostal | 73’ | Seung-Bin Kim Ondrej Sasinka |
87’ | Peter Reinberk Michal Travnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Necid | Jiri Borek | ||
Martin Dostal | Patrik Simko | ||
Vojtech Novak | Filip Vecheta | ||
Roman Vales | Michal Travnik | ||
Adam Janos | Patrik Brandner | ||
Ladislav Muzik | Ondrej Sasinka | ||
Jan Matousek | Pavel Juroska | ||
Martin Kudela | |||
Vlasiy Sinyavskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại