Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bohemians 1905 vs Slovacko hôm nay 03-04-2023

Giải VĐQG Séc - Th 2, 03/4

Kết thúc

Bohemians 1905

Bohemians 1905

1 : 0

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 03/04/2023
Vòng 25 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Kostl (Kiến tạo: Jan Kovarik)49
  • Jan Matousek (Thay: Vaclav Drchal)63
  • Tomas Necid (Thay: Erik Prekop)75
  • Adam Janos (Thay: Martin Hala)75
  • Martin Dostal (Thay: Jan Kovarik)90
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Merchas Doski)59
  • Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)59
  • Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)73
  • Ondrej Sasinka (Thay: Seung-Bin Kim)73
  • Michal Travnik (Thay: Peter Reinberk)87

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slovacko

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Slovacko
Slovacko
11 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 33
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slovacko

Bohemians 1905 (3-4-2-1): Martin Jedlicka (36), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Lukas Hulka (28), Daniel Kostl (23), Jan Kovarik (12), Michal Beran (6), Josef Jindrisek (4), Martin Hala (17), Erik Prekop (33), Vaclav Drchal (20)

Slovacko (3-4-2-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Tomas Brecka (5), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Merchas Doski (14), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Seung-Bin Kim (18), Milan Petrzela (11), Ondrej Mihalik (17)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-2-1
36
Martin Jedlicka
34
Antonin Krapka
22
Jan Vondra
28
Lukas Hulka
23
Daniel Kostl
12
Jan Kovarik
6
Michal Beran
4
Josef Jindrisek
17
Martin Hala
33
Erik Prekop
20
Vaclav Drchal
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
18
Seung-Bin Kim
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
14
Merchas Doski
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
5
Tomas Brecka
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
Slovacko
3-4-2-1
Thay người
63’
Vaclav Drchal
Jan Matousek
59’
Ondrej Mihalik
Filip Vecheta
75’
Erik Prekop
Tomas Necid
59’
Merchas Doski
Vlasiy Sinyavskiy
75’
Martin Hala
Adam Janos
73’
Milan Petrzela
Patrik Brandner
90’
Jan Kovarik
Martin Dostal
73’
Seung-Bin Kim
Ondrej Sasinka
87’
Peter Reinberk
Michal Travnik
Cầu thủ dự bị
Tomas Necid
Jiri Borek
Martin Dostal
Patrik Simko
Vojtech Novak
Filip Vecheta
Roman Vales
Michal Travnik
Adam Janos
Patrik Brandner
Ladislav Muzik
Ondrej Sasinka
Jan Matousek
Pavel Juroska
Martin Kudela
Vlasiy Sinyavskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X