Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Prague hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 29/9

Kết thúc

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 4

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-3
CN, 23:30 29/09/2024
Vòng 10 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vaclav Drchal (Thay: Jan Matousek)46
  • Vladimir Zeman (Thay: Abdulla Yusuf Helal)46
  • Milan Ristovski (Thay: Vojtech Smrz)59
  • Jan Vondra60
  • Robert Hruby (Thay: Ales Cermak)73
  • Matej Hybs75
  • Jan Shejbal (Thay: Matej Hybs)83
  • Malick Diouf14
  • Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Provod)16
  • (og) Ondrej Petrak34
  • Christos Zafeiris (Kiến tạo: Lukas Provod)51
  • Matej Jurasek (Thay: Christos Zafeiris)67
  • Filip Prebsl (Thay: Lukas Provod)67
  • Ondrej Zmrzly (Thay: David Doudera)67
  • Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)75
  • Stepan Chaloupek (Thay: Tomas Holes)79

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Slavia Prague
Slavia Prague
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slavia Prague

Bohemians 1905 (3-4-2-1): Tomas Fruhwald (23), Ondrej Petrak (31), Jan Vondra (22), Matej Hybs (7), Antonin Krapka (34), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Vojtech Smrz (42), Ales Cermak (47), Jan Matousek (10), Yusuf (9)

Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), David Douděra (21), Malick Diouf (12), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Ondřej Lingr (32), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-2-1
23
Tomas Fruhwald
31
Ondrej Petrak
22
Jan Vondra
7
Matej Hybs
34
Antonin Krapka
19
Jan Kovarik
28
Lukas Hulka
42
Vojtech Smrz
47
Ales Cermak
10
Jan Matousek
9
Yusuf
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
32
Ondřej Lingr
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
12
Malick Diouf
21
David Douděra
18
Jan Boril
4
David Zima
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
Abdulla Yusuf Helal
Vladimir Zeman
67’
Lukas Provod
Filip Prebsl
46’
Jan Matousek
Vaclav Drchal
67’
David Doudera
Ondrej Zmrzly
59’
Vojtech Smrz
Milan Ristovski
67’
Christos Zafeiris
Matěj Jurásek
73’
Ales Cermak
Robert Hruby
75’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
83’
Matej Hybs
Jan Shejbal
79’
Tomas Holes
Stepan Chaloupek
Cầu thủ dự bị
Robert Hruby
Ales Mandous
Dominik Plestil
Stepan Chaloupek
Milan Ristovski
Conrad Wallem
Michal Reichl
Mojmír Chytil
Jan Shejbal
Simion Michez
Josef Jindrisek
Petr Sevcik
Vojtech Novak
Filip Prebsl
Vladimir Zeman
Ondrej Zmrzly
Vaclav Drchal
Matěj Jurásek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
20/09 - 2021
21/02 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
06/04 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
23/04 - 2023
30/10 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X