- Matyas Kozak (Thay: David Puskac)59
- Robert Hruby (Thay: Vojtech Smrz)71
- Ladislav Muzik (Thay: Martin Hala)71
- Martin Dostal83
- Jan Shejbal (Thay: Jan Matousek)83
- Josef Jindrisek (Thay: Adam Janos)83
- Michal Tomic (Kiến tạo: Oscar Dorley)20
- Oscar Dorley45
- Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)62
- Mojmir Chytil67
- Conrad Wallem (Thay: Christos Zafeiris)78
- Sheriff Sinyan (Thay: Mojmir Chytil)78
- Jakub Hromada (Thay: Michal Tomic)90
- Mick van Buren (Thay: Muhamed Tijani)90
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Bohemians 1905
Slavia Prague
8 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 30
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slavia Prague
Bohemians 1905 (3-4-3): Martin Jedlicka (36), Lukas Hulka (28), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Adam Janos (8), Vojtech Smrz (42), Martin Dostal (16), Martin Hala (17), David Puskac (24), Jan Matousek (10)
Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (28), Jan Boril (18), Ogbu Igoh (5), Tomas Vlcek (27), Michal Tomic (29), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Mojmir Chytil (13), Muhamed Tijani (9), Vaclav Jurecka (15)
Bohemians 1905
3-4-3
36
Martin Jedlicka
28
Lukas Hulka
34
Antonin Krapka
22
Jan Vondra
23
Daniel Kostl
8
Adam Janos
42
Vojtech Smrz
16
Martin Dostal
17
Martin Hala
24
David Puskac
10
Jan Matousek
15
Vaclav Jurecka
9
Muhamed Tijani
13
Mojmir Chytil
17
Lukas Provod
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
29
Michal Tomic
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
28
Ales Mandous
Slavia Prague
3-4-3
Thay người | |||
59’ | David Puskac Matyas Kozak | 62’ | Vaclav Jurecka Matej Jurasek |
71’ | Vojtech Smrz Robert Hruby | 78’ | Mojmir Chytil Sheriff Sinyan |
71’ | Martin Hala Ladislav Muzik | 78’ | Christos Zafeiris Conrad Wallem |
83’ | Adam Janos Josef Jindrisek | 90’ | Michal Tomic Jakub Hromada |
83’ | Jan Matousek Jan Shejbal | 90’ | Muhamed Tijani Mick Van Buren |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Kozak | Matej Jurasek | ||
Adam Kladec | Ondrej Kolar | ||
Robert Hruby | Jakub Hromada | ||
Michal Reichl | Bolu Ogungbayi | ||
Lukas Soukup | Andres Dumitrescu | ||
Ladislav Muzik | David Doudera | ||
Josef Jindrisek | Mick Van Buren | ||
Jan Shejbal | Sheriff Sinyan | ||
Conrad Wallem | |||
Lukas Masopust | |||
Stanislav Tecl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại