Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Prague hôm nay 30-10-2023

Giải VĐQG Séc - Th 2, 30/10

Kết thúc

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 2

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
T2, 00:00 30/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matyas Kozak (Thay: David Puskac)59
  • Robert Hruby (Thay: Vojtech Smrz)71
  • Ladislav Muzik (Thay: Martin Hala)71
  • Martin Dostal83
  • Jan Shejbal (Thay: Jan Matousek)83
  • Josef Jindrisek (Thay: Adam Janos)83
  • Michal Tomic (Kiến tạo: Oscar Dorley)20
  • Oscar Dorley45
  • Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)62
  • Mojmir Chytil67
  • Conrad Wallem (Thay: Christos Zafeiris)78
  • Sheriff Sinyan (Thay: Mojmir Chytil)78
  • Jakub Hromada (Thay: Michal Tomic)90
  • Mick van Buren (Thay: Muhamed Tijani)90

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Slavia Prague
Slavia Prague
8 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 30
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slavia Prague

Bohemians 1905 (3-4-3): Martin Jedlicka (36), Lukas Hulka (28), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Adam Janos (8), Vojtech Smrz (42), Martin Dostal (16), Martin Hala (17), David Puskac (24), Jan Matousek (10)

Slavia Prague (3-4-3): Ales Mandous (28), Jan Boril (18), Ogbu Igoh (5), Tomas Vlcek (27), Michal Tomic (29), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Mojmir Chytil (13), Muhamed Tijani (9), Vaclav Jurecka (15)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-3
36
Martin Jedlicka
28
Lukas Hulka
34
Antonin Krapka
22
Jan Vondra
23
Daniel Kostl
8
Adam Janos
42
Vojtech Smrz
16
Martin Dostal
17
Martin Hala
24
David Puskac
10
Jan Matousek
15
Vaclav Jurecka
9
Muhamed Tijani
13
Mojmir Chytil
17
Lukas Provod
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
29
Michal Tomic
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
59’
David Puskac
Matyas Kozak
62’
Vaclav Jurecka
Matej Jurasek
71’
Vojtech Smrz
Robert Hruby
78’
Mojmir Chytil
Sheriff Sinyan
71’
Martin Hala
Ladislav Muzik
78’
Christos Zafeiris
Conrad Wallem
83’
Adam Janos
Josef Jindrisek
90’
Michal Tomic
Jakub Hromada
83’
Jan Matousek
Jan Shejbal
90’
Muhamed Tijani
Mick Van Buren
Cầu thủ dự bị
Matyas Kozak
Matej Jurasek
Adam Kladec
Ondrej Kolar
Robert Hruby
Jakub Hromada
Michal Reichl
Bolu Ogungbayi
Lukas Soukup
Andres Dumitrescu
Ladislav Muzik
David Doudera
Josef Jindrisek
Mick Van Buren
Jan Shejbal
Sheriff Sinyan
Conrad Wallem
Lukas Masopust
Stanislav Tecl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
20/09 - 2021
21/02 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
06/04 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
23/04 - 2023
30/10 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X