- Roman Kvet2
- Jan Kovarik (Thay: Ondrej Petrak)46
- Martin Hala (Thay: Martin Dostal)72
- Ladislav Muzik (Thay: Vaclav Drchal)72
- Lukas Hulka (Thay: Roman Kvet)86
- Vojtech Novak (Thay: Petr Hronek)86
- Peter Olayinka (Kiến tạo: David Jurasek)3
- (Pen) Vaclav Jurecka30
- Moses Usor (Thay: Stanislav Tecl)61
- Ondrej Lingr (Thay: Vaclav Jurecka)61
- Collins Sor (Thay: David Doudera)71
- Ondrej Lingr (Kiến tạo: Peter Olayinka)76
- Peter Olayinka (Kiến tạo: Ondrej Lingr)79
- Ondrej Kricfalusi (Thay: Jakub Hromada)85
- Christ Tiehi (Thay: Oscar Dorley)85
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Bohemians 1905
Slavia Prague
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slavia Prague
Bohemians 1905 (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (99), Daniel Kostl (23), Antonin Krapka (34), Daniel Krch (15), Martin Dostal (16), Ondrej Petrak (31), Josef Jindrisek (4), Roman Kvet (19), Vaclav Drchal (20), Petr Hronek (7), Erik Prekop (33)
Slavia Prague (4-4-2): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), David Doudera (21), Jakub Hromada (25), Oscar Dorley (19), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11), Vaclav Jurecka (15)
Bohemians 1905
3-4-3
99
Hugo Jan Backovsky
23
Daniel Kostl
34
Antonin Krapka
15
Daniel Krch
16
Martin Dostal
31
Ondrej Petrak
4
Josef Jindrisek
19
Roman Kvet
20
Vaclav Drchal
7
Petr Hronek
33
Erik Prekop
15
Vaclav Jurecka
11
Stanislav Tecl
9 2
Peter Olayinka
19
Oscar Dorley
25
Jakub Hromada
21
David Doudera
33
David Jurasek
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
8
Lukas Masopust
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Ondrej Petrak Jan Kovarik | 61’ | Stanislav Tecl Moses Usor |
72’ | Vaclav Drchal Ladislav Muzik | 61’ | Vaclav Jurecka Ondrej Lingr |
72’ | Martin Dostal Martin Hala | 71’ | David Doudera Yira Sor |
86’ | Petr Hronek Vojtech Novak | 85’ | Oscar Dorley Christ Tiehi |
86’ | Roman Kvet Lukas Hulka | 85’ | Jakub Hromada Ondrej Kricfalusi |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Vales | Adam Dvorak | ||
Stefan Vilotic | Jan Sirotnik | ||
David Bartek | Christ Tiehi | ||
Ladislav Muzik | Erik Biegon | ||
Vojtech Novak | Eduardo Santos | ||
Jan Kovarik | Moses Usor | ||
Martin Hala | Yira Sor | ||
Lukas Hulka | Ewerton | ||
Martin Novy | Ondrej Lingr | ||
Matej Jurasek | |||
Ondrej Kricfalusi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại