![]() David Puskac (Kiến tạo: Petr Hronek) 22 | |
![]() Daniel Kostl 24 | |
![]() Roman Kvet 31 | |
![]() Tomas Necid (Kiến tạo: Jan Chramosta) 81 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Karvina
số liệu thống kê

Bohemians 1905

Karvina
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Karvina
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Patrik Le Giang (89), Martin Dostal (16), Daniel Kostl (23), Josef Jindrisek (4), Jan Kovarik (12), Vladislav Levin (6), Roman Kvet (19), Jakub Fulnek (22), Petr Hronek (7), Ibrahim Keita (9), David Puskac (24)
Karvina (3-4-2-1): Petr Bolek (26), Eduardo Santos (44), Martin Sindelar (13), Petr Buchta (30), Antonin Krapka (34), Jean Mangabeira (21), Kristi Qose (6), Eldar Sehic (11), Lukas Cmelik (10), Ales Nesicky (7), Rafiu Durosinmi (24)

Bohemians 1905
4-2-3-1
89
Patrik Le Giang
16
Martin Dostal
23
Daniel Kostl
4
Josef Jindrisek
12
Jan Kovarik
6
Vladislav Levin
19
Roman Kvet
22
Jakub Fulnek
7
Petr Hronek
9
Ibrahim Keita
24
David Puskac
24
Rafiu Durosinmi
7
Ales Nesicky
10
Lukas Cmelik
11
Eldar Sehic
6
Kristi Qose
21
Jean Mangabeira
34
Antonin Krapka
30
Petr Buchta
13
Martin Sindelar
44
Eduardo Santos
26
Petr Bolek

Karvina
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | David Puskac Tomas Necid | 46’ | Jean Mangabeira Daniel Stropek |
72’ | Ibrahim Keita Jan Chramosta | 65’ | Ales Nesicky Vlasiy Sinyavskiy |
72’ | Jan Kovarik David Bartek | 74’ | Antonin Krapka Rajmund Mikus |
83’ | Roman Kvet Martin Novy | 80’ | Lukas Cmelik Antonin Svoboda |
83’ | Petr Hronek Vojtech Novak | 80’ | Eldar Sehic Matej Jurasek |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Novy | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Tomas Necid | Jakub Drobek | ||
Jan Chramosta | Daniel Stropek | ||
Vojtech Novak | Antonin Svoboda | ||
Matej Koubek | Rajmund Mikus | ||
Roman Vales | Matej Jurasek | ||
David Bartek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại