Thẻ vàng cho Moses Dyer.
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Bobby Burns) 19 | |
![]() Colm Whelan 22 | |
![]() David Hurley (Thay: Stephen Walsh) 60 | |
![]() Jimmy Keohane (Thay: Garry Buckley) 60 | |
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Evan Watts) 66 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Jordan Flores) 70 | |
![]() Lys Mousset (Thay: Liam Smith) 70 | |
![]() Leigh Kavanagh (Thay: Niall Morahan) 70 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Dayle Rooney) 77 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Bobby Burns) 77 | |
![]() Gregory Cunningham 86 | |
![]() Dawson Devoy 89 | |
![]() David Hurley 90+3' | |
![]() Moses Dyer 90+4' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Galway United FC


Diễn biến Bohemian FC vs Galway United FC


Thẻ vàng cho David Hurley.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Regan Donelon.
Dayle Rooney rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Leigh Kavanagh.
Liam Smith rời sân và được thay thế bởi Lys Mousset.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Evan Watts đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moses Dyer ghi bàn!
Garry Buckley rời sân và được thay thế bởi Jimmy Keohane.
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi David Hurley.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Colm Whelan.
Bobby Burns đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moses Dyer đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Galway United FC
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Liam Smith (2), Robert Cornwall (5), Seán Grehan (29), Jordan Flores (6), Niall Morahan (4), James McManus (14), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), Colm Whelan (9)
Galway United FC (3-5-2): Evan Watts (16), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Greg Cunningham (8), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Vincent Russell Borden (17), Patrick Hickey (15), Bobby Burns (18), Stephen Walsh (7), Moses Dyer (9)


Thay người | |||
70’ | Liam Smith Lys Mousset | 60’ | Stephen Walsh David Hurley |
70’ | Niall Morahan Leigh Kavanagh | 60’ | Garry Buckley Jimmy Keohane |
70’ | Jordan Flores Archie Meekison | 77’ | Bobby Burns Regan Donelon |
77’ | Dayle Rooney Rhys Brennan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Chorazka | Andrew Kempe | ||
Lys Mousset | Regan Donelon | ||
James Clarke | David Hurley | ||
Keith Buckley | Daniel Stynes | ||
Adam McDonnell | Sean Kerrigan | ||
Rhys Brennan | Max Wilson | ||
Leigh Kavanagh | Jimmy Keohane | ||
Alexander Lawrence Lacey | Brian Cunningham | ||
Archie Meekison | Cillian Tollett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại