![]() John Martin (Thay: Patrick Hoban) 12 | |
![]() John Martin 13 | |
![]() Joshua Kerr 26 | |
![]() (og) Tadhg Ryan 45+2' | |
![]() Conor Levingston (Thay: Jordan Doherty) 46 | |
![]() Rory Feely (Thay: Laurenz Dehl) 46 | |
![]() Andrew Boyle 52 | |
![]() Robert McCourt (Thay: Joe Adams) 54 | |
![]() Jonathan Afolabi (Thay: John O'Sullivan) 61 | |
![]() Sam Bone 68 | |
![]() Liam Burt (Thay: Declan McDaid) 73 | |
![]() Conor Levingston 77 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Ryan O'Kane) 78 | |
![]() Junior Ogedi-Uzokwe (Thay: Ryan Burke) 84 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Dundalk
số liệu thống kê

Bohemian FC

Dundalk
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Dundalk
Bohemian FC (4-3-3): Tadhg Ryan (25), Laurenz Dehl (29), Joshua Kerr (2), Ciaran Kelly (5), Ryan Burke (19), Alistair Coote (8), Jordan Doherty (6), James Clarke (15), John O'Sullivan (17), Ethon Varian (18), Declan McDaid (7)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Lewis Macari (2), Sam Bone (6), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Gregory Sloggett (10), Alfie Lewis (5), Steven Bradley (16), Joe Adams (20), Ryan O'Kane (28), Patrick Hoban (9)

Bohemian FC
4-3-3
25
Tadhg Ryan
29
Laurenz Dehl
2
Joshua Kerr
5
Ciaran Kelly
19
Ryan Burke
8
Alistair Coote
6
Jordan Doherty
15
James Clarke
17
John O'Sullivan
18
Ethon Varian
7
Declan McDaid
9
Patrick Hoban
28
Ryan O'Kane
20
Joe Adams
16
Steven Bradley
5
Alfie Lewis
10
Gregory Sloggett
15
Darragh Leahy
4
Andrew Boyle
6
Sam Bone
2
Lewis Macari
1
Nathan Sheppard

Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Laurenz Dehl Rory Feely | 12’ | Patrick Hoban John Martin |
46’ | Jordan Doherty Conor Levingston | 54’ | Joe Adams Robert McCourt |
61’ | John O'Sullivan Jonathan Afolabi | 78’ | Ryan O'Kane Robbie Benson |
73’ | Declan McDaid Liam Burt | ||
84’ | Ryan Burke Junior Ogedi-Uzokwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Mark Byrne | ||
Tyreke Wilson | Robbie Benson | ||
Rory Feely | John Martin | ||
Junior Ogedi-Uzokwe | Keith Ward | ||
Liam Burt | Robert McCourt | ||
Conor Levingston | Runar Hauge | ||
Jonathan Afolabi | Peter Cherrie | ||
Kristopher Twardek | David McMillan | ||
James McManus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại